KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/12/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 02 | 85 | 10 | 46 |
200N | 919 | 657 | 280 | 495 |
400N | 9850 1449 7747 | 3972 6127 1725 | 9046 7459 6691 | 6525 3833 5838 |
1TR | 8763 | 4407 | 7550 | 7889 |
3TR | 20539 54168 04115 26120 26714 26742 81169 | 20947 85058 56049 25445 50078 42165 09613 | 55269 82730 76041 40409 99551 11455 23520 | 88291 09455 55509 49664 29462 74739 68206 |
10TR | 58502 91896 | 60352 45625 | 31143 33067 | 91136 71261 |
15TR | 13182 | 88220 | 29871 | 95092 |
30TR | 58157 | 88566 | 40807 | 33557 |
2TỶ | 945921 | 364170 | 597737 | 061566 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 49 | 60 |
200N | 642 | 302 | 048 |
400N | 7024 4737 1203 | 2697 8825 4926 | 0768 1137 3463 |
1TR | 1558 | 8005 | 5372 |
3TR | 43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 | 85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 | 31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
10TR | 30725 02667 | 73841 02580 | 06014 57235 |
15TR | 22803 | 75998 | 06931 |
30TR | 41041 | 80895 | 40216 |
2TỶ | 911366 | 488228 | 453522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/12/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1132 ngày 28/12/2024
06 19 36 42 53 55 39
Giá trị Jackpot 1
33,763,433,250
Giá trị Jackpot 2
3,223,337,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,763,433,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,223,337,700 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 503 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,664 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #513 ngày 28/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 391 372 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 217 584 610 530 |
30Tr | 6 |
Giải nhì | 585 909 619 855 072 653 |
10Tr | 9 |
Giải ba | 872 183 025 291 629 987 615 700 |
4Tr | 12 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 99 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 791 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,692 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/12/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/12/2024 |
1 9 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-8-18-16-14-17-11-20YX 46965 |
G.Nhất | 46869 |
G.Nhì | 54251 65140 |
G.Ba | 02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
G.Tư | 5323 2811 2349 0766 |
G.Năm | 3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
G.Sáu | 464 838 569 |
G.Bảy | 66 96 77 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100