KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 29/12/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5 | K5T12 | |
100N | 99 | 78 | 94 | 03 |
200N | 296 | 811 | 300 | 769 |
400N | 5522 8497 6992 | 1669 4835 4959 | 8631 7255 1719 | 2045 1572 3516 |
1TR | 8661 | 9179 | 2549 | 8181 |
3TR | 24166 26119 14220 81586 04115 73398 25286 | 04787 88641 11170 52296 30912 27246 31964 | 52377 12662 45097 60805 31620 61534 03740 | 78407 58931 21941 68650 82077 87366 90209 |
10TR | 64260 45134 | 75408 83773 | 75124 50301 | 08519 49140 |
15TR | 18953 | 54788 | 50647 | 96929 |
30TR | 44545 | 33690 | 45839 | 76153 |
2TỶ | 820855 | 262815 | 364035 | 754658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 06 | 32 |
200N | 496 | 457 | 987 |
400N | 9487 0186 0924 | 6409 3966 3172 | 7422 0715 9576 |
1TR | 0359 | 4117 | 1476 |
3TR | 71284 20621 52109 41491 80239 34983 20496 | 08578 05881 10698 81847 83944 18392 56254 | 39199 87325 25441 13422 36646 98387 91379 |
10TR | 88541 87932 | 20850 42895 | 46057 96707 |
15TR | 83260 | 58799 | 20109 |
30TR | 51492 | 70241 | 78450 |
2TỶ | 66616 | 04686 | 03568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/12/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/12/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 29/12/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 29/12/2012 |
9 8 5 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 01361 |
G.Nhất | 06401 |
G.Nhì | 12923 74784 |
G.Ba | 78554 33018 07659 82652 32151 55006 |
G.Tư | 1553 6879 2155 6751 |
G.Năm | 7134 7179 6911 0294 3286 6161 |
G.Sáu | 392 151 499 |
G.Bảy | 48 63 11 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100