KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/03/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T3 | |
100N | 73 | 68 | 23 | 60 |
200N | 403 | 347 | 659 | 806 |
400N | 9625 7810 0661 | 3723 7653 3054 | 1557 0342 0585 | 3589 8670 9662 |
1TR | 6636 | 6678 | 4535 | 6265 |
3TR | 61132 53023 44119 39690 62929 40899 62049 | 02505 76797 59868 88068 98146 49350 09076 | 85107 53283 53955 30946 90934 18968 93613 | 80272 88394 38602 91731 18935 78968 63468 |
10TR | 53675 90215 | 18190 74472 | 21311 39856 | 34522 50380 |
15TR | 43915 | 13043 | 61130 | 13737 |
30TR | 57585 | 36321 | 16888 | 36574 |
2TỶ | 643967 | 322453 | 316534 | 655563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 98 | 56 | 77 |
200N | 671 | 483 | 074 |
400N | 3994 0157 5212 | 3007 3435 5705 | 8130 5768 2819 |
1TR | 2901 | 1869 | 2920 |
3TR | 66255 07704 48870 96482 50481 43076 53211 | 35829 50310 51707 33300 58778 62607 81077 | 44689 60548 47672 74819 86210 49299 89846 |
10TR | 91883 27542 | 85291 07423 | 41258 60917 |
15TR | 35369 | 32287 | 38689 |
30TR | 44311 | 75003 | 09308 |
2TỶ | 880052 | 612285 | 325603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #259 ngày 30/03/2019
03 15 18 35 50 54 32
Giá trị Jackpot 1
92,936,478,900
Giá trị Jackpot 2
3,564,575,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 92,936,478,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,564,575,350 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 773 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,828 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/03/2019 |
0 3 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13HE-11HE-4HE 64361 |
G.Nhất | 22750 |
G.Nhì | 51712 65124 |
G.Ba | 74983 03844 62856 44159 51120 03596 |
G.Tư | 4644 8143 8172 3888 |
G.Năm | 4399 5318 8360 5482 4055 8232 |
G.Sáu | 495 353 663 |
G.Bảy | 36 42 09 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100