KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3E7 | 3K5 | 3K5 | K5T3 | |
100N | 73 | 68 | 23 | 60 |
200N | 403 | 347 | 659 | 806 |
400N | 9625 7810 0661 | 3723 7653 3054 | 1557 0342 0585 | 3589 8670 9662 |
1TR | 6636 | 6678 | 4535 | 6265 |
3TR | 61132 53023 44119 39690 62929 40899 62049 | 02505 76797 59868 88068 98146 49350 09076 | 85107 53283 53955 30946 90934 18968 93613 | 80272 88394 38602 91731 18935 78968 63468 |
10TR | 53675 90215 | 18190 74472 | 21311 39856 | 34522 50380 |
15TR | 43915 | 13043 | 61130 | 13737 |
30TR | 57585 | 36321 | 16888 | 36574 |
2TỶ | 643967 | 322453 | 316534 | 655563 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL13 | 03KS13 | 28TV13 | |
100N | 21 | 14 | 57 |
200N | 888 | 126 | 537 |
400N | 9409 7061 3106 | 1993 9593 3685 | 8876 5920 9919 |
1TR | 5504 | 0314 | 9696 |
3TR | 26618 26624 06379 37342 24916 16098 79700 | 34810 70344 98985 77803 90802 80200 88096 | 19223 51766 99369 49658 07747 53731 87100 |
10TR | 22517 72714 | 03517 14761 | 06342 55463 |
15TR | 90735 | 76755 | 28439 |
30TR | 79218 | 46813 | 56056 |
2TỶ | 542595 | 779658 | 800074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 09 | 81 | 76 |
200N | 826 | 015 | 987 |
400N | 1503 1986 1075 | 2571 7675 6657 | 1140 2522 8993 |
1TR | 0840 | 8711 | 7536 |
3TR | 84474 27898 38454 41576 52324 97486 17958 | 53412 78600 28261 88113 06283 04831 29537 | 35828 94218 62867 43882 35028 11591 29697 |
10TR | 48978 50522 | 06919 25684 | 39936 35078 |
15TR | 81699 | 63253 | 26682 |
30TR | 90468 | 71074 | 32679 |
2TỶ | 932855 | 636659 | 333702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 65 | 20 | 16 |
200N | 878 | 166 | 763 |
400N | 8061 4068 6387 | 4026 5534 3649 | 1393 0862 6370 |
1TR | 2403 | 7222 | 1479 |
3TR | 87839 23881 77938 25958 74462 22339 67761 | 32297 94227 92015 12251 07203 07093 04138 | 88654 16161 28739 17725 64418 67367 26718 |
10TR | 03566 37095 | 58948 78543 | 25099 55868 |
15TR | 67843 | 49954 | 44769 |
30TR | 41207 | 74805 | 07983 |
2TỶ | 775825 | 786765 | 464780 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3D | T3K4 | |
100N | 96 | 14 | 44 |
200N | 597 | 609 | 669 |
400N | 6546 7593 7787 | 1179 7570 4291 | 4534 4914 6671 |
1TR | 5677 | 4524 | 0739 |
3TR | 13391 24438 10099 51818 04721 89596 81143 | 76518 29189 38166 69791 80332 39258 36142 | 68289 62942 43596 86289 90534 50460 80240 |
10TR | 92899 09454 | 38705 61740 | 00665 58542 |
15TR | 99167 | 19991 | 88882 |
30TR | 62166 | 53197 | 38575 |
2TỶ | 348492 | 703485 | 659761 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | F12 | T03K4 | |
100N | 25 | 26 | 73 |
200N | 324 | 586 | 808 |
400N | 8132 0768 3566 | 2987 3619 4383 | 3880 5088 6516 |
1TR | 2713 | 0155 | 0776 |
3TR | 46351 50230 99076 65717 10451 46437 43222 | 87031 36937 08939 54808 28132 02434 36222 | 10772 71644 20134 23145 42726 08339 90266 |
10TR | 82621 32166 | 60752 42671 | 57071 35699 |
15TR | 20949 | 09957 | 91774 |
30TR | 87096 | 17628 | 18682 |
2TỶ | 241228 | 819623 | 242023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 69 | 45 | 78 |
200N | 773 | 677 | 389 |
400N | 6226 3760 3922 | 2260 3985 3150 | 9142 2016 5175 |
1TR | 1464 | 0999 | 0680 |
3TR | 09049 97503 35413 94394 24869 16521 18441 | 26019 69217 78939 17317 49612 02890 97622 | 62286 55447 16519 32280 89248 30442 53314 |
10TR | 72011 37362 | 62860 07513 | 26308 14649 |
15TR | 83903 | 17598 | 08100 |
30TR | 52890 | 38005 | 41740 |
2TỶ | 365946 | 991294 | 198876 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep