KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/09/2015
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K5 | K5T9 | K5T09 | |
100N | 87 | 34 | 65 |
200N | 041 | 483 | 555 |
400N | 9170 2174 9738 | 8493 3289 9012 | 8283 5290 7274 |
1TR | 6501 | 8568 | 9255 |
3TR | 98628 49986 71239 08157 40909 60291 75877 | 06630 27444 60761 49374 25100 96987 12213 | 36901 98828 70706 77547 18052 70229 55865 |
10TR | 17677 75371 | 66527 57034 | 58866 12480 |
15TR | 37636 | 21416 | 96982 |
30TR | 34822 | 02130 | 05448 |
2TỶ | 057943 | 931418 | 305697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 07 | 42 |
200N | 965 | 589 |
400N | 2627 6188 9689 | 2142 8951 7238 |
1TR | 7951 | 2620 |
3TR | 69105 73311 80077 14895 02033 45097 57103 | 32172 69054 48980 28271 00166 69668 82764 |
10TR | 99012 94777 | 19379 77729 |
15TR | 66270 | 25631 |
30TR | 73796 | 80227 |
2TỶ | 661746 | 589783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/09/2015 |
4 4 5 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 77432 |
G.Nhất | 44453 |
G.Nhì | 67315 87072 |
G.Ba | 63844 65664 62657 82826 86936 26169 |
G.Tư | 7620 8135 3953 8219 |
G.Năm | 7945 5910 6214 7675 0829 5426 |
G.Sáu | 780 616 237 |
G.Bảy | 40 71 15 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100