KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K5 | K5T9 | K5T09 | |
100N | 87 | 34 | 65 |
200N | 041 | 483 | 555 |
400N | 9170 2174 9738 | 8493 3289 9012 | 8283 5290 7274 |
1TR | 6501 | 8568 | 9255 |
3TR | 98628 49986 71239 08157 40909 60291 75877 | 06630 27444 60761 49374 25100 96987 12213 | 36901 98828 70706 77547 18052 70229 55865 |
10TR | 17677 75371 | 66527 57034 | 58866 12480 |
15TR | 37636 | 21416 | 96982 |
30TR | 34822 | 02130 | 05448 |
2TỶ | 057943 | 931418 | 305697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9E | T09K5 | |
100N | 72 | 06 | 90 |
200N | 473 | 519 | 012 |
400N | 6137 8739 7708 | 2658 6959 1373 | 5709 4442 6210 |
1TR | 4806 | 5146 | 8543 |
3TR | 56495 07388 42375 64533 92336 37856 70175 | 93637 78675 47125 31719 60870 43443 84725 | 61830 06213 73864 32166 57552 28027 98663 |
10TR | 87107 33519 | 88742 26323 | 62639 43300 |
15TR | 52836 | 16080 | 26354 |
30TR | 22193 | 93586 | 61349 |
2TỶ | 899783 | 045005 | 644551 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9E2 | A40 | T09K4 | |
100N | 90 | 09 | 04 |
200N | 429 | 486 | 934 |
400N | 9505 4255 4284 | 7608 2347 3887 | 2141 8259 3834 |
1TR | 0922 | 8020 | 0244 |
3TR | 43807 00646 83591 72629 30865 27400 52538 | 22482 20891 18133 77015 98226 38974 47567 | 78202 88353 19246 63500 54809 56784 29991 |
10TR | 78357 15538 | 65605 03990 | 18686 10021 |
15TR | 51529 | 97414 | 11716 |
30TR | 30675 | 38475 | 47388 |
2TỶ | 805929 | 801441 | 374187 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 77 | 54 | 03 |
200N | 941 | 729 | 001 |
400N | 2830 7643 2080 | 6819 1201 8406 | 8280 0276 3371 |
1TR | 8062 | 6411 | 3507 |
3TR | 31074 94227 63320 93213 95174 25119 11162 | 69694 54883 37530 95994 69999 39021 86752 | 84221 77875 95593 03808 93544 62002 13495 |
10TR | 97232 06868 | 84979 39403 | 67446 89059 |
15TR | 49368 | 38932 | 85203 |
30TR | 70602 | 44733 | 71555 |
2TỶ | 289647 | 831246 | 920538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 27 | 33 | 74 | 97 |
200N | 738 | 703 | 135 | 377 |
400N | 1672 6870 8008 | 2853 3269 5678 | 5500 9085 3138 | 7425 2455 4084 |
1TR | 0960 | 0755 | 6048 | 3522 |
3TR | 37250 03510 91765 76948 96868 16505 43416 | 89194 66155 41314 79482 06930 37671 46151 | 64792 75678 71237 91851 02414 13892 12297 | 83766 56777 31649 04935 35552 06903 12777 |
10TR | 67324 55950 | 50362 56855 | 05804 18213 | 32390 15035 |
15TR | 41610 | 07291 | 90017 | 32048 |
30TR | 23378 | 49352 | 12130 | 74039 |
2TỶ | 380634 | 157082 | 116853 | 090234 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL39 | 09KS39 | 24TV39 | |
100N | 15 | 25 | 98 |
200N | 411 | 174 | 915 |
400N | 3553 0402 1507 | 1717 5292 4181 | 7121 8373 1394 |
1TR | 3827 | 1327 | 0033 |
3TR | 88997 17916 74521 05576 04517 69760 90031 | 89567 59356 59732 11797 84542 34487 99206 | 18125 24955 44680 02980 87211 63528 33982 |
10TR | 13729 78453 | 59571 10828 | 64568 75309 |
15TR | 13985 | 96489 | 45333 |
30TR | 35239 | 13795 | 42328 |
2TỶ | 309043 | 152742 | 468883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 11 | 18 | 90 |
200N | 481 | 367 | 344 |
400N | 5382 7861 9820 | 0224 7791 7466 | 0054 0609 2652 |
1TR | 7354 | 1825 | 5891 |
3TR | 29048 02373 50854 36595 32846 61062 59928 | 70593 95961 39113 75117 81009 22018 48170 | 06558 04310 98376 86827 83548 51373 90401 |
10TR | 26073 13453 | 48666 52022 | 62016 99200 |
15TR | 87127 | 06706 | 60591 |
30TR | 29725 | 24637 | 85836 |
2TỶ | 638739 | 828024 | 125909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep