KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL39 | 09KS39 | 24TV39 | |
100N | 15 | 25 | 98 |
200N | 411 | 174 | 915 |
400N | 3553 0402 1507 | 1717 5292 4181 | 7121 8373 1394 |
1TR | 3827 | 1327 | 0033 |
3TR | 88997 17916 74521 05576 04517 69760 90031 | 89567 59356 59732 11797 84542 34487 99206 | 18125 24955 44680 02980 87211 63528 33982 |
10TR | 13729 78453 | 59571 10828 | 64568 75309 |
15TR | 13985 | 96489 | 45333 |
30TR | 35239 | 13795 | 42328 |
2TỶ | 309043 | 152742 | 468883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG-9K4 | 9K4 | |
100N | 11 | 18 | 90 |
200N | 481 | 367 | 344 |
400N | 5382 7861 9820 | 0224 7791 7466 | 0054 0609 2652 |
1TR | 7354 | 1825 | 5891 |
3TR | 29048 02373 50854 36595 32846 61062 59928 | 70593 95961 39113 75117 81009 22018 48170 | 06558 04310 98376 86827 83548 51373 90401 |
10TR | 26073 13453 | 48666 52022 | 62016 99200 |
15TR | 87127 | 06706 | 60591 |
30TR | 29725 | 24637 | 85836 |
2TỶ | 638739 | 828024 | 125909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T09 | |
100N | 59 | 73 | 74 |
200N | 145 | 179 | 240 |
400N | 7117 3363 2374 | 3112 4190 8898 | 2404 6513 8690 |
1TR | 0222 | 2007 | 3486 |
3TR | 79993 72876 33806 30768 59247 65786 82030 | 29751 67029 73928 94104 49856 75589 20089 | 06382 31834 38016 54824 16991 71287 21708 |
10TR | 41450 48529 | 58132 88297 | 94859 24043 |
15TR | 58759 | 64225 | 88168 |
30TR | 40402 | 32298 | 07360 |
2TỶ | 801967 | 451785 | 256335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38-T9 | 9D | T09K4 | |
100N | 79 | 28 | 58 |
200N | 353 | 518 | 930 |
400N | 5222 6366 5501 | 1578 4083 2487 | 6978 4649 8070 |
1TR | 9054 | 8912 | 4074 |
3TR | 29596 25396 15386 24842 89921 72943 80627 | 65088 91075 36064 81037 76319 18944 28742 | 73974 57169 60064 85888 16959 76175 02044 |
10TR | 79275 79815 | 27942 64016 | 43847 17497 |
15TR | 11974 | 85665 | 10568 |
30TR | 20482 | 15339 | 85124 |
2TỶ | 024318 | 731055 | 505184 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9D2 | A39 | T09K3 | |
100N | 71 | 30 | 59 |
200N | 300 | 139 | 983 |
400N | 3877 7471 1477 | 3554 1319 6453 | 1140 9237 3334 |
1TR | 2402 | 1144 | 2185 |
3TR | 18949 13837 83312 60151 85466 40623 24989 | 41166 55974 80119 82515 06328 88945 70660 | 41328 58958 00114 90287 90640 29024 55204 |
10TR | 61597 21803 | 04277 38027 | 19624 34600 |
15TR | 18398 | 04692 | 55179 |
30TR | 41262 | 42962 | 68464 |
2TỶ | 363037 | 346993 | 926795 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 65 | 85 | 31 |
200N | 224 | 875 | 764 |
400N | 1099 2743 5323 | 5602 8751 1811 | 4937 5757 5863 |
1TR | 2129 | 9165 | 4315 |
3TR | 31063 72648 15012 03662 83901 17070 16613 | 78931 88170 08423 07725 72309 54127 06665 | 32923 03657 20153 68491 47872 59539 89275 |
10TR | 93865 29492 | 93584 65019 | 08734 13666 |
15TR | 03338 | 77990 | 42780 |
30TR | 02457 | 13328 | 16047 |
2TỶ | 636558 | 693455 | 963361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 74 | 48 | 26 | 58 |
200N | 750 | 021 | 608 | 467 |
400N | 7334 5424 7104 | 4224 6788 0624 | 4376 1173 9439 | 5434 9131 2158 |
1TR | 9850 | 2202 | 5125 | 7825 |
3TR | 98629 48225 91742 25853 44383 85495 69818 | 37849 24364 05747 68754 76559 04608 28278 | 07208 37610 05188 40758 76161 87009 70794 | 99920 71343 87905 99453 46358 74304 98914 |
10TR | 30988 51849 | 40348 29808 | 77939 04463 | 50920 13418 |
15TR | 73226 | 34726 | 17324 | 04190 |
30TR | 01070 | 34387 | 81740 | 40629 |
2TỶ | 543940 | 297566 | 456220 | 828432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep