KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/08/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5-24 | K5T8 | |
100N | 83 | 54 | 21 | 67 |
200N | 404 | 337 | 611 | 261 |
400N | 0536 6317 4795 | 2599 4659 4194 | 3301 8891 5972 | 4126 5963 2823 |
1TR | 6651 | 5690 | 7206 | 9293 |
3TR | 72999 96895 35248 68835 75231 59662 36796 | 57361 87332 75173 00582 56782 47624 18934 | 04540 22267 82690 78351 85552 40804 99918 | 47795 44216 94247 88296 12653 97701 58015 |
10TR | 83975 11798 | 54159 09319 | 96197 93511 | 29010 72841 |
15TR | 91865 | 53233 | 06260 | 56823 |
30TR | 23738 | 55402 | 67700 | 20697 |
2TỶ | 912485 | 352335 | 855492 | 667251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 65 | 02 |
200N | 771 | 699 | 000 |
400N | 5254 1211 9029 | 6724 4188 0762 | 7991 9795 9865 |
1TR | 7905 | 0289 | 7750 |
3TR | 50051 56340 27001 78847 80910 00369 31135 | 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 | 41015 69110 61391 12094 09577 55769 82899 |
10TR | 63954 10715 | 13731 33497 | 58377 73403 |
15TR | 96284 | 59803 | 38563 |
30TR | 94798 | 26718 | 88880 |
2TỶ | 733797 | 710403 | 130209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/08/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1081 ngày 31/08/2024
24 33 38 40 42 51 28
Giá trị Jackpot 1
46,138,454,400
Giá trị Jackpot 2
4,045,054,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,138,454,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,045,054,250 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 738 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,329 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #462 ngày 31/08/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 231 326 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 654 708 142 033 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 346 652 269 087 683 911 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 584 421 844 154 488 976 477 859 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 37 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 624 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,872 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
6 8 8 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-2-6-7-3-4-1-16SF 82114 |
G.Nhất | 91818 |
G.Nhì | 50668 75086 |
G.Ba | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
G.Tư | 5356 1827 2315 3701 |
G.Năm | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
G.Sáu | 309 593 985 |
G.Bảy | 49 58 09 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100