KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/02/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/02/2015 |
0 8 7 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 76945 |
G.Nhất | 36547 |
G.Nhì | 81868 06164 |
G.Ba | 23950 77271 13224 22989 98714 92429 |
G.Tư | 4355 6136 5122 0153 |
G.Năm | 7428 1927 1295 8081 1200 3486 |
G.Sáu | 307 271 583 |
G.Bảy | 04 16 99 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/01/2015 |
3 0 5 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11084 |
G.Nhất | 04904 |
G.Nhì | 39450 20026 |
G.Ba | 90198 09561 31515 96125 95736 14718 |
G.Tư | 2551 0265 5477 4180 |
G.Năm | 9141 2353 0570 5353 4083 9757 |
G.Sáu | 088 674 688 |
G.Bảy | 14 03 72 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/01/2015 |
8 1 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 71426 |
G.Nhất | 43495 |
G.Nhì | 23470 60998 |
G.Ba | 28538 32541 79908 43205 00098 84805 |
G.Tư | 4534 0348 6631 1620 |
G.Năm | 6430 1035 2348 8810 8907 3568 |
G.Sáu | 944 808 635 |
G.Bảy | 09 56 37 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 29/01/2015 |
3 2 1 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 54556 |
G.Nhất | 64211 |
G.Nhì | 71853 45507 |
G.Ba | 93207 28115 21422 46662 93380 56914 |
G.Tư | 1385 6084 7410 5404 |
G.Năm | 9531 7453 7922 2143 6081 5479 |
G.Sáu | 575 102 511 |
G.Bảy | 35 58 30 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 28/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 28/01/2015 |
9 4 2 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 43550 |
G.Nhất | 05637 |
G.Nhì | 74645 75309 |
G.Ba | 17426 88487 46412 71843 79280 04387 |
G.Tư | 6065 8997 2584 1674 |
G.Năm | 0825 1697 4624 0272 7831 9894 |
G.Sáu | 921 145 834 |
G.Bảy | 59 28 69 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 27/01/2015 |
0 5 4 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 89188 |
G.Nhất | 72254 |
G.Nhì | 42972 32331 |
G.Ba | 92666 02546 60558 78229 31003 47559 |
G.Tư | 3895 5463 7746 8491 |
G.Năm | 7924 1329 7010 4779 3252 2113 |
G.Sáu | 191 762 107 |
G.Bảy | 91 81 85 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 26/01/2015 |
2 6 4 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 25419 |
G.Nhất | 20800 |
G.Nhì | 11926 10027 |
G.Ba | 50319 89339 00681 11772 32366 76398 |
G.Tư | 5769 2432 3365 3691 |
G.Năm | 1052 4637 0972 8507 0234 2855 |
G.Sáu | 737 694 295 |
G.Bảy | 53 96 84 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep