KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/02/2014 |
6 7 5 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 54416 |
G.Nhất | 02981 |
G.Nhì | 43698 25593 |
G.Ba | 49586 26468 36912 05755 41825 11647 |
G.Tư | 8636 9196 0602 4102 |
G.Năm | 9729 0323 7881 8812 9375 5070 |
G.Sáu | 739 666 815 |
G.Bảy | 22 61 75 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | ***** |
G.Nhất | ***** |
G.Nhì | ***** ***** |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | **** **** **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | *** *** *** |
G.Bảy | ** ** ** ** |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/01/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/01/2014 |
4 7 2 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13899 |
G.Nhất | 72258 |
G.Nhì | 84415 76671 |
G.Ba | 81564 45337 50386 53498 25654 53263 |
G.Tư | 2327 9285 7422 7700 |
G.Năm | 1788 0674 3379 9895 1178 5769 |
G.Sáu | 542 867 316 |
G.Bảy | 00 26 72 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/01/2014 |
0 5 2 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 27662 |
G.Nhất | 29109 |
G.Nhì | 00925 71750 |
G.Ba | 58428 43817 73295 21655 83533 80202 |
G.Tư | 5894 1982 3440 5183 |
G.Năm | 0529 4042 2236 9214 0406 4198 |
G.Sáu | 255 855 680 |
G.Bảy | 78 07 44 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 27/01/2014 |
7 1 5 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 85463 |
G.Nhất | 27440 |
G.Nhì | 64531 65312 |
G.Ba | 27280 04788 06109 37777 74643 13546 |
G.Tư | 5721 6874 1845 3965 |
G.Năm | 9301 0375 3708 7855 1526 0222 |
G.Sáu | 541 297 021 |
G.Bảy | 72 91 63 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/01/2014 |
8 5 3 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 77158 |
G.Nhất | 48062 |
G.Nhì | 88789 51680 |
G.Ba | 09266 96384 44575 71775 47811 20119 |
G.Tư | 3857 9745 5773 2059 |
G.Năm | 2362 2117 7802 8051 4643 6116 |
G.Sáu | 363 224 582 |
G.Bảy | 72 50 86 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/01/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/01/2014 |
5 9 2 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 19584 |
G.Nhất | 71078 |
G.Nhì | 91300 23097 |
G.Ba | 28683 02264 43174 23728 43189 69145 |
G.Tư | 1933 4639 3068 4792 |
G.Năm | 7590 5482 0069 8087 9955 1515 |
G.Sáu | 328 115 863 |
G.Bảy | 13 62 33 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep