KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/02/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/02/2017 |
6 9 1 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13QP-9QP-16QP-18QP 74529 |
G.Nhất | 16323 |
G.Nhì | 85332 10658 |
G.Ba | 76656 91791 03328 64220 99612 40734 |
G.Tư | 6962 7532 5470 9118 |
G.Năm | 4571 1214 9004 5909 4392 1564 |
G.Sáu | 910 745 678 |
G.Bảy | 36 60 65 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/02/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2017 |
3 1 8 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7QN-8QN-6QN-12QN 22913 |
G.Nhất | 76753 |
G.Nhì | 54451 20895 |
G.Ba | 85913 57019 21294 67971 51631 47161 |
G.Tư | 0942 7546 5633 4482 |
G.Năm | 4430 0878 6870 7001 8768 8618 |
G.Sáu | 339 220 383 |
G.Bảy | 56 85 38 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2017 |
3 8 8 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15QM-13QM-7QM-17QM 09649 |
G.Nhất | 66948 |
G.Nhì | 00882 78207 |
G.Ba | 82301 49691 85602 75883 38323 60596 |
G.Tư | 6249 9666 9525 6370 |
G.Năm | 4972 3121 1704 3614 8019 5250 |
G.Sáu | 707 132 142 |
G.Bảy | 16 67 61 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2017 |
1 5 3 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5QL-1QL-8QL 71838 |
G.Nhất | 34388 |
G.Nhì | 75053 17469 |
G.Ba | 81055 26367 18205 54640 24100 10914 |
G.Tư | 0133 3593 6429 2994 |
G.Năm | 2549 6829 5542 9884 2702 6044 |
G.Sáu | 039 856 193 |
G.Bảy | 86 24 51 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2017 |
0 0 5 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14QK-16QK-3QK-20QK-25QK 31203 |
G.Nhất | 62513 |
G.Nhì | 40553 56923 |
G.Ba | 42575 75031 96721 71538 12115 27456 |
G.Tư | 6561 1106 4980 4392 |
G.Năm | 1915 7240 4087 2123 9674 6806 |
G.Sáu | 742 177 895 |
G.Bảy | 54 76 97 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2017 |
7 8 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3QD-18QD-10QD-7QD 40519 |
G.Nhất | 96324 |
G.Nhì | 15673 41949 |
G.Ba | 27420 33427 07693 20111 40778 69197 |
G.Tư | 1903 1354 3166 6388 |
G.Năm | 7352 3162 5211 7019 3786 1444 |
G.Sáu | 248 213 943 |
G.Bảy | 82 13 09 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/01/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/01/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/01/2017 |
7 2 0 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5QC-11QC-6QC 74696 |
G.Nhất | 07028 |
G.Nhì | 50473 09772 |
G.Ba | 92372 73026 82335 53394 01209 59514 |
G.Tư | 0491 9321 4174 7991 |
G.Năm | 4049 4346 1463 3249 9627 8166 |
G.Sáu | 614 974 913 |
G.Bảy | 76 33 86 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep