KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/01/2021 |
4 4 2 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9VZ-7VZ-3VZ-12VZ-8VZ-5VZ 19376 |
G.Nhất | 05036 |
G.Nhì | 43342 31276 |
G.Ba | 86804 90617 49547 13368 07354 12554 |
G.Tư | 4737 7623 5214 9688 |
G.Năm | 0265 9596 2704 3998 3885 2430 |
G.Sáu | 257 166 198 |
G.Bảy | 09 24 70 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/01/2021 |
4 6 0 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13UA-12UA-14UA-10UA-15UA-9UA 42988 |
G.Nhất | 92795 |
G.Nhì | 19046 79580 |
G.Ba | 87526 92979 11171 46875 96595 73614 |
G.Tư | 7434 0809 5921 5509 |
G.Năm | 1512 3716 3814 4143 8088 9851 |
G.Sáu | 880 797 927 |
G.Bảy | 39 14 63 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/01/2021 |
0 8 0 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5UB-9UB-12UB-10UB-1UB-2UB 43132 |
G.Nhất | 27110 |
G.Nhì | 95760 90752 |
G.Ba | 95706 88054 51171 53041 78424 18868 |
G.Tư | 9618 9587 0840 0372 |
G.Năm | 4852 3728 0060 4514 8855 5704 |
G.Sáu | 597 493 131 |
G.Bảy | 16 59 91 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/01/2021 |
4 6 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1UC-12UC-11UC-14UC-13UC-4UC 20681 |
G.Nhất | 89427 |
G.Nhì | 32886 74910 |
G.Ba | 46106 78936 81595 03204 82919 14732 |
G.Tư | 6502 7613 7283 5855 |
G.Năm | 3855 0496 1430 4451 4778 9023 |
G.Sáu | 567 057 083 |
G.Bảy | 68 19 29 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/01/2021 |
6 5 0 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11UD-1UD-6UD-10UD-2UD-7UD 78885 |
G.Nhất | 61981 |
G.Nhì | 32168 74990 |
G.Ba | 52955 93657 43037 39539 82586 22866 |
G.Tư | 9925 5333 1426 9023 |
G.Năm | 4289 6576 5377 7039 4487 1675 |
G.Sáu | 145 565 210 |
G.Bảy | 81 14 08 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/12/2020 |
9 2 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3UE-5UE-2UE-13UE-6UE-19UE-9UE-17UE 42050 |
G.Nhất | 71602 |
G.Nhì | 46241 14507 |
G.Ba | 74322 38732 64804 78836 98669 54004 |
G.Tư | 7045 7208 0361 9902 |
G.Năm | 1677 9524 7016 4746 3257 3405 |
G.Sáu | 030 710 607 |
G.Bảy | 11 08 00 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/12/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/12/2020 |
2 8 7 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12UF-13UF-15UF-6UF-14UF-3UF 57905 |
G.Nhất | 52634 |
G.Nhì | 59730 35303 |
G.Ba | 49658 30386 70941 54982 51127 91459 |
G.Tư | 4548 4468 9722 1979 |
G.Năm | 8964 4076 5630 9597 9300 4492 |
G.Sáu | 933 491 325 |
G.Bảy | 12 77 35 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep