KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/06/2018 |
7 1 6 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13SF-10SF-15SF 27538 |
G.Nhất | 45413 |
G.Nhì | 17225 37946 |
G.Ba | 79016 00523 53977 30064 66370 17780 |
G.Tư | 7334 3388 4725 7246 |
G.Năm | 6609 6048 6823 0666 4624 8059 |
G.Sáu | 506 261 421 |
G.Bảy | 83 17 48 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/06/2018 |
0 3 3 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7SG 45882 |
G.Nhất | 14666 |
G.Nhì | 25630 57640 |
G.Ba | 86077 56814 46595 45249 47089 49865 |
G.Tư | 7003 2518 9838 5952 |
G.Năm | 5084 0321 9578 6689 2774 7870 |
G.Sáu | 759 029 302 |
G.Bảy | 64 25 88 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/06/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/06/2018 |
1 5 1 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11SH-10SH-7SH 66175 |
G.Nhất | 05297 |
G.Nhì | 18104 92519 |
G.Ba | 69219 33260 39289 27151 37365 81104 |
G.Tư | 1720 9543 4711 5028 |
G.Năm | 3838 2640 6867 2790 7492 4059 |
G.Sáu | 964 108 793 |
G.Bảy | 76 65 82 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/06/2018 |
2 4 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5SK 08485 |
G.Nhất | 84704 |
G.Nhì | 31064 25954 |
G.Ba | 22480 30874 50597 82076 20823 93032 |
G.Tư | 9043 7490 1600 8635 |
G.Năm | 4793 7828 0693 4756 5319 4816 |
G.Sáu | 727 080 646 |
G.Bảy | 31 47 32 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/06/2018 |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2SL-14SL-7SL 68083 |
G.Nhất | 83321 |
G.Nhì | 19752 31140 |
G.Ba | 76580 74508 16504 51988 65231 31388 |
G.Tư | 4992 3476 1420 3993 |
G.Năm | 3563 7372 4211 6331 4560 4388 |
G.Sáu | 567 486 673 |
G.Bảy | 10 38 65 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/06/2018 |
4 6 8 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10SM-13SM-6SM 97900 |
G.Nhất | 09139 |
G.Nhì | 18583 30648 |
G.Ba | 81154 32510 10343 09174 37197 12510 |
G.Tư | 0982 7387 7533 4078 |
G.Năm | 1613 9087 1640 2523 7984 4814 |
G.Sáu | 072 559 240 |
G.Bảy | 67 98 16 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/06/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/06/2018 |
6 4 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5SN-2SN-10SN 79685 |
G.Nhất | 40436 |
G.Nhì | 21818 95211 |
G.Ba | 20006 64393 53402 64358 48691 05512 |
G.Tư | 2871 6235 5173 9185 |
G.Năm | 0908 7147 1162 4095 3860 0700 |
G.Sáu | 685 825 219 |
G.Bảy | 01 56 80 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep