KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2017 |
4 7 9 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11CS-7CS-14CS 08819 |
G.Nhất | 89595 |
G.Nhì | 99118 23483 |
G.Ba | 15781 26951 87681 86531 37018 80488 |
G.Tư | 3908 1715 3226 8207 |
G.Năm | 7297 5472 1107 8398 6828 3814 |
G.Sáu | 245 804 816 |
G.Bảy | 41 36 90 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2017 |
2 4 0 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4CT-12CT-7CT 37993 |
G.Nhất | 37522 |
G.Nhì | 68843 58515 |
G.Ba | 83835 03523 64053 61976 55286 37275 |
G.Tư | 4953 9256 5499 1048 |
G.Năm | 2487 1069 5814 9903 1924 6408 |
G.Sáu | 867 202 320 |
G.Bảy | 03 96 67 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/09/2017 |
4 2 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9CV-11CV-8CV 41715 |
G.Nhất | 60783 |
G.Nhì | 92453 45787 |
G.Ba | 37622 64127 96637 68968 74333 39553 |
G.Tư | 9174 9122 6489 9332 |
G.Năm | 0143 0363 5606 4472 7424 8367 |
G.Sáu | 763 941 719 |
G.Bảy | 31 62 09 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2017 |
9 2 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8CX-10CX-11CX 00730 |
G.Nhất | 73457 |
G.Nhì | 02715 92364 |
G.Ba | 74269 36941 85428 09399 00745 43274 |
G.Tư | 4393 7401 8906 6925 |
G.Năm | 7761 6320 9319 7435 8160 6802 |
G.Sáu | 141 505 798 |
G.Bảy | 23 80 11 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2017 |
6 7 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9CY-13CY-7CY 50363 |
G.Nhất | 49916 |
G.Nhì | 59073 81116 |
G.Ba | 31235 17059 36623 31502 35803 75454 |
G.Tư | 8474 0444 8074 6843 |
G.Năm | 4205 3579 7905 9334 3722 8600 |
G.Sáu | 799 161 409 |
G.Bảy | 81 16 94 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/09/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/09/2017 |
9 4 1 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11CZ-1CZ-4CZ 34369 |
G.Nhất | 38830 |
G.Nhì | 66977 81491 |
G.Ba | 49213 63826 49920 22266 47089 92295 |
G.Tư | 6253 1785 2801 2370 |
G.Năm | 9328 1787 3833 3214 3308 0036 |
G.Sáu | 946 501 369 |
G.Bảy | 62 40 77 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/09/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/09/2017 |
0 2 7 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7BA-12BA-4BA 70059 |
G.Nhất | 75852 |
G.Nhì | 47728 28558 |
G.Ba | 51762 44282 88798 91933 63096 16183 |
G.Tư | 1567 2411 8252 6538 |
G.Năm | 1626 6860 0499 0977 0827 1001 |
G.Sáu | 064 425 450 |
G.Bảy | 29 58 23 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep