KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 14/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 14/10/2020 |
8 6 6 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY 77616 |
G.Nhất | 85409 |
G.Nhì | 37819 19062 |
G.Ba | 08017 89916 14642 79504 67126 48176 |
G.Tư | 3235 6995 9996 9403 |
G.Năm | 3027 0825 2791 1082 8613 4205 |
G.Sáu | 260 326 650 |
G.Bảy | 14 81 62 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/10/2020 |
3 9 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13RZ-1RZ-14RZ-9RZ-15RZ-12RZ 46266 |
G.Nhất | 06681 |
G.Nhì | 35295 22887 |
G.Ba | 84704 24938 70761 89224 18022 90278 |
G.Tư | 7616 1060 9684 4889 |
G.Năm | 8749 0956 9135 3375 8120 3323 |
G.Sáu | 994 138 363 |
G.Bảy | 14 30 02 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/10/2020 |
5 5 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3QA-8QA-7QA-10QA-15QA-4QA 25618 |
G.Nhất | 70158 |
G.Nhì | 66040 22038 |
G.Ba | 72820 92705 57835 15065 89596 94310 |
G.Tư | 8710 1871 6614 6842 |
G.Năm | 0176 0265 1931 7403 7804 3784 |
G.Sáu | 896 333 795 |
G.Bảy | 71 75 28 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/10/2020 |
9 7 0 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15QB-2QB-1QB-13QB-10QB-12QB 82094 |
G.Nhất | 58766 |
G.Nhì | 86108 28009 |
G.Ba | 24011 61772 90318 97968 20020 46056 |
G.Tư | 5612 9311 6626 1637 |
G.Năm | 6873 9625 9249 8704 8773 6260 |
G.Sáu | 065 200 478 |
G.Bảy | 46 65 39 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/10/2020 |
3 9 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11QC-5QC-9QC-15QC-10QC-1QC 52248 |
G.Nhất | 01993 |
G.Nhì | 73977 89571 |
G.Ba | 50225 37259 71443 75177 80919 81001 |
G.Tư | 0823 1371 3782 0257 |
G.Năm | 9598 3574 2714 1686 1702 1384 |
G.Sáu | 666 648 703 |
G.Bảy | 83 29 19 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/10/2020 |
7 3 2 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7QD-4QD-11QD-8QD-12QD-15QD 60541 |
G.Nhất | 68899 |
G.Nhì | 42547 04938 |
G.Ba | 95542 06347 57821 86104 21866 92438 |
G.Tư | 7787 3453 1909 9347 |
G.Năm | 1514 2101 2988 3933 7102 8025 |
G.Sáu | 513 540 771 |
G.Bảy | 22 01 63 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/10/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/10/2020 |
6 0 1 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1QE-8QE-6QE-5QE-9QE-7QE 09726 |
G.Nhất | 69001 |
G.Nhì | 88521 72106 |
G.Ba | 33089 50376 22475 50825 64991 56524 |
G.Tư | 4190 1276 4568 9341 |
G.Năm | 9892 1594 3719 7089 7169 7046 |
G.Sáu | 279 525 804 |
G.Bảy | 37 76 30 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep