KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/01/2014 |
2 7 5 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 25665 |
G.Nhất | 52319 |
G.Nhì | 66583 96340 |
G.Ba | 54664 65796 91301 74015 75355 01422 |
G.Tư | 8852 5396 3203 9930 |
G.Năm | 1130 2450 6840 2376 6422 4470 |
G.Sáu | 289 248 222 |
G.Bảy | 82 80 73 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2014 |
4 1 6 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 55839 |
G.Nhất | 53060 |
G.Nhì | 59344 54155 |
G.Ba | 37261 89325 00021 28828 42485 14528 |
G.Tư | 6382 9619 7954 1887 |
G.Năm | 3897 4688 9007 8155 9842 0117 |
G.Sáu | 863 969 690 |
G.Bảy | 51 32 26 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2014
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/01/2014 |
2 1 4 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 90626 |
G.Nhất | 07166 |
G.Nhì | 12497 48691 |
G.Ba | 29487 62194 30807 86732 05754 64003 |
G.Tư | 8976 4570 2713 2617 |
G.Năm | 0760 8279 0359 4681 4606 7337 |
G.Sáu | 033 379 874 |
G.Bảy | 82 74 57 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/01/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/01/2014 |
9 2 4 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14570 |
G.Nhất | 85254 |
G.Nhì | 51916 71720 |
G.Ba | 98769 96077 81401 22478 12761 11947 |
G.Tư | 7919 7285 2916 5858 |
G.Năm | 5335 1115 0221 9948 7345 3628 |
G.Sáu | 174 595 275 |
G.Bảy | 06 09 92 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/01/2014 |
9 6 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 63674 |
G.Nhất | 85274 |
G.Nhì | 30652 14745 |
G.Ba | 52286 12854 69883 10581 65687 23988 |
G.Tư | 1228 3029 3689 0240 |
G.Năm | 2999 2283 7275 5191 7542 0503 |
G.Sáu | 255 919 661 |
G.Bảy | 18 82 78 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/01/2014 |
1 9 9 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 06465 |
G.Nhất | 04002 |
G.Nhì | 32013 95996 |
G.Ba | 73829 73372 93618 15925 21024 91484 |
G.Tư | 7320 5959 4167 2217 |
G.Năm | 5838 7227 0931 3840 1038 8821 |
G.Sáu | 272 726 802 |
G.Bảy | 23 51 25 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/01/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/01/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/01/2014 |
9 8 2 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 66472 |
G.Nhất | 06518 |
G.Nhì | 05456 93259 |
G.Ba | 83940 53502 07314 69924 32561 36216 |
G.Tư | 8558 0731 9817 3194 |
G.Năm | 0360 2419 3645 6732 1013 5278 |
G.Sáu | 125 430 403 |
G.Bảy | 64 46 88 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep