KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/07/2014 |
3 6 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 87375 |
G.Nhất | 38012 |
G.Nhì | 76858 76967 |
G.Ba | 10443 05620 93361 17260 59890 48259 |
G.Tư | 5310 0284 9040 7828 |
G.Năm | 2686 8596 6823 0651 8460 3402 |
G.Sáu | 337 309 877 |
G.Bảy | 68 83 65 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/07/2014 |
7 0 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 91216 |
G.Nhất | 10803 |
G.Nhì | 81779 61451 |
G.Ba | 57861 27000 87675 08960 99889 38636 |
G.Tư | 4973 3831 7451 2909 |
G.Năm | 4462 1780 1781 3160 3579 8128 |
G.Sáu | 466 133 563 |
G.Bảy | 18 30 69 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/07/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/07/2014 |
4 4 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 57055 |
G.Nhất | 97050 |
G.Nhì | 78821 33120 |
G.Ba | 62800 69276 90514 65831 67687 23103 |
G.Tư | 7043 0657 6837 1130 |
G.Năm | 8499 5207 7571 9615 8038 3165 |
G.Sáu | 708 531 501 |
G.Bảy | 33 91 44 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/07/2014 |
4 4 8 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 70181 |
G.Nhất | 35754 |
G.Nhì | 88659 85520 |
G.Ba | 84048 05911 02144 12662 66049 98686 |
G.Tư | 5374 0662 3834 2120 |
G.Năm | 4313 0949 3473 1373 1525 2670 |
G.Sáu | 120 697 009 |
G.Bảy | 99 45 96 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/07/2014 |
1 6 3 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 65034 |
G.Nhất | 31660 |
G.Nhì | 86414 67502 |
G.Ba | 19237 13706 60234 55945 64992 18729 |
G.Tư | 2868 5657 0377 8700 |
G.Năm | 1320 1170 1711 3567 8043 8889 |
G.Sáu | 156 801 222 |
G.Bảy | 35 63 38 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/07/2014 |
3 9 5 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16482 |
G.Nhất | 68583 |
G.Nhì | 59299 10423 |
G.Ba | 88863 50349 72401 35503 55407 53837 |
G.Tư | 9662 2830 1934 0862 |
G.Năm | 2734 2431 6642 2073 8445 8753 |
G.Sáu | 250 196 471 |
G.Bảy | 90 43 06 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/07/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/07/2014 |
7 3 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13146 |
G.Nhất | 44461 |
G.Nhì | 99957 25545 |
G.Ba | 27818 28870 49006 00900 70447 66245 |
G.Tư | 2440 1286 7977 5011 |
G.Năm | 8310 2084 9301 9783 2162 8696 |
G.Sáu | 596 395 093 |
G.Bảy | 10 49 60 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep