KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/01/2015 |
6 3 8 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 98700 |
G.Nhất | 93903 |
G.Nhì | 58754 03208 |
G.Ba | 70838 43822 71703 25626 28953 34692 |
G.Tư | 7548 5291 3285 6584 |
G.Năm | 2563 2745 4591 8339 2035 4423 |
G.Sáu | 688 145 628 |
G.Bảy | 11 61 45 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 22/01/2015 |
0 2 6 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 24290 |
G.Nhất | 16889 |
G.Nhì | 96638 22775 |
G.Ba | 57459 05386 06524 27291 19575 73191 |
G.Tư | 5317 7114 7532 4199 |
G.Năm | 9417 8489 1716 6474 4469 7586 |
G.Sáu | 060 065 660 |
G.Bảy | 17 71 94 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/01/2015 |
3 2 8 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 54831 |
G.Nhất | 15132 |
G.Nhì | 41347 13743 |
G.Ba | 54672 72914 30531 90411 54476 58291 |
G.Tư | 0709 8308 4178 0704 |
G.Năm | 0185 7840 0001 9775 1064 1788 |
G.Sáu | 797 181 800 |
G.Bảy | 37 34 00 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/01/2015 |
0 1 6 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 64256 |
G.Nhất | 13431 |
G.Nhì | 55791 25505 |
G.Ba | 61251 79591 81944 65027 95149 32545 |
G.Tư | 4295 0511 9923 7310 |
G.Năm | 6415 5631 3090 3878 3867 4455 |
G.Sáu | 557 451 694 |
G.Bảy | 38 34 19 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/01/2015 |
2 2 6 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 78933 |
G.Nhất | 76717 |
G.Nhì | 17176 75436 |
G.Ba | 47900 22566 20716 34652 84193 74216 |
G.Tư | 8372 2661 3421 0375 |
G.Năm | 1966 5394 9833 8686 7232 8718 |
G.Sáu | 469 232 132 |
G.Bảy | 94 06 01 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/01/2015 |
6 1 8 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 65758 |
G.Nhất | 98399 |
G.Nhì | 61200 35317 |
G.Ba | 90830 66737 87020 88488 96692 66558 |
G.Tư | 6559 5276 4376 8687 |
G.Năm | 1613 4928 8573 1058 8249 5723 |
G.Sáu | 917 206 336 |
G.Bảy | 69 39 74 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/01/2015 |
1 2 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 02191 |
G.Nhất | 83111 |
G.Nhì | 78128 76166 |
G.Ba | 98771 34396 29384 97095 09783 34039 |
G.Tư | 3956 2078 0393 0175 |
G.Năm | 2057 2359 2942 4470 7849 4957 |
G.Sáu | 123 279 070 |
G.Bảy | 33 53 06 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep