KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/04/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/04/2020 |
1 8 8 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8FK-9FK-15FK 54503 |
G.Nhất | 52470 |
G.Nhì | 22018 38528 |
G.Ba | 21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
G.Tư | 5226 2490 8491 8209 |
G.Năm | 9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
G.Sáu | 995 858 210 |
G.Bảy | 32 03 81 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5EM-14EM-10EM 98819 |
G.Nhất | 44179 |
G.Nhì | 96294 96108 |
G.Ba | 61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
G.Tư | 6484 4112 0063 8515 |
G.Năm | 4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
G.Sáu | 957 130 489 |
G.Bảy | 17 45 96 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/03/2020 |
4 9 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12En-5EN-9EN 42902 |
G.Nhất | 92559 |
G.Nhì | 98712 08709 |
G.Ba | 03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
G.Tư | 1559 3221 3343 0895 |
G.Năm | 4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
G.Sáu | 314 495 258 |
G.Bảy | 55 94 79 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/03/2020 |
9 9 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3EP-6EP-5EP 28914 |
G.Nhất | 63988 |
G.Nhì | 66992 90797 |
G.Ba | 99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
G.Tư | 5147 2189 6051 0363 |
G.Năm | 3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
G.Sáu | 342 556 502 |
G.Bảy | 24 66 52 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/03/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/03/2020 |
7 0 3 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2EQ-7EQ-14EQ 91159 |
G.Nhất | 40109 |
G.Nhì | 87459 66379 |
G.Ba | 97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
G.Tư | 6281 0402 5637 7531 |
G.Năm | 3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
G.Sáu | 815 758 345 |
G.Bảy | 74 03 10 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/03/2020 |
0 1 2 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5ER-11ER-3ER 33555 |
G.Nhất | 52557 |
G.Nhì | 50894 51062 |
G.Ba | 17067 41228 31970 92048 36571 26045 |
G.Tư | 4978 9209 8932 8979 |
G.Năm | 9923 2793 6344 1138 5679 5484 |
G.Sáu | 204 276 911 |
G.Bảy | 82 38 99 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/03/2020 |
5 2 2 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12ES-11ES-2ES 94135 |
G.Nhất | 22095 |
G.Nhì | 09748 36993 |
G.Ba | 72676 03613 18638 00004 49295 78138 |
G.Tư | 0172 3503 5464 8693 |
G.Năm | 4512 8354 8195 3258 7506 9634 |
G.Sáu | 910 855 136 |
G.Bảy | 06 93 82 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep