KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/09/2015 |
2 5 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 20433 |
G.Nhất | 84979 |
G.Nhì | 69411 07587 |
G.Ba | 55059 01772 92325 85292 46623 17302 |
G.Tư | 5982 6356 6652 1785 |
G.Năm | 3710 3464 1364 4770 1573 4859 |
G.Sáu | 700 710 605 |
G.Bảy | 98 33 13 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/09/2015 |
6 2 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 84120 |
G.Nhất | 18499 |
G.Nhì | 89438 74657 |
G.Ba | 74832 13500 93887 62851 36063 20044 |
G.Tư | 8610 4393 0599 6802 |
G.Năm | 5559 3377 8536 4035 0219 4912 |
G.Sáu | 945 805 555 |
G.Bảy | 28 02 61 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/09/2015 |
6 9 2 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08304 |
G.Nhất | 45255 |
G.Nhì | 39817 58289 |
G.Ba | 92124 04604 76670 28272 08550 70526 |
G.Tư | 9681 6398 9863 8447 |
G.Năm | 8155 1053 6274 3926 8348 2327 |
G.Sáu | 789 305 115 |
G.Bảy | 55 21 22 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/09/2015 |
3 1 0 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 40031 |
G.Nhất | 48838 |
G.Nhì | 72757 31709 |
G.Ba | 68456 74058 20805 87014 65634 57779 |
G.Tư | 7415 2908 8339 1000 |
G.Năm | 7621 6008 3659 5773 8696 9931 |
G.Sáu | 121 969 886 |
G.Bảy | 96 17 87 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/09/2015 |
5 9 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 26997 |
G.Nhất | 15824 |
G.Nhì | 45619 18505 |
G.Ba | 21879 27943 59778 26721 67035 37108 |
G.Tư | 5068 5243 0275 4377 |
G.Năm | 8369 8575 3861 7014 6958 2540 |
G.Sáu | 331 092 723 |
G.Bảy | 92 45 79 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/09/2015 |
4 9 4 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 63514 |
G.Nhất | 18512 |
G.Nhì | 08191 45716 |
G.Ba | 90549 58553 39412 69417 19973 30496 |
G.Tư | 8878 9239 2087 9566 |
G.Năm | 6917 9407 1763 9685 4694 2751 |
G.Sáu | 097 083 626 |
G.Bảy | 19 71 44 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/09/2015 |
5 0 7 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 80834 |
G.Nhất | 78135 |
G.Nhì | 68116 87556 |
G.Ba | 79267 86283 47203 43322 61243 05408 |
G.Tư | 8533 8405 2998 8704 |
G.Năm | 9384 8319 6129 1688 6983 2896 |
G.Sáu | 082 919 609 |
G.Bảy | 70 75 62 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep