KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/03/2024 |
7 5 3 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-8-10-19-12-20-13-18 HS 16342 |
G.Nhất | 75754 |
G.Nhì | 28913 37346 |
G.Ba | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
G.Tư | 8692 8838 9702 1399 |
G.Năm | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
G.Sáu | 425 940 549 |
G.Bảy | 39 42 11 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/03/2024 |
7 2 9 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 17-15-3-9-1-6-8-12 HR 88274 |
G.Nhất | 06693 |
G.Nhì | 53350 57784 |
G.Ba | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
G.Tư | 9003 5952 0115 9805 |
G.Năm | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
G.Sáu | 935 713 633 |
G.Bảy | 29 09 32 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
3 7 7 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-16-1-3-4-18-10-14 HQ 59882 |
G.Nhất | 35161 |
G.Nhì | 80009 90230 |
G.Ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.Tư | 4114 7900 0301 0473 |
G.Năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.Sáu | 460 122 532 |
G.Bảy | 85 51 42 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/03/2024 |
9 8 1 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-18-16-14-1-12-6-20 HP 95371 |
G.Nhất | 07286 |
G.Nhì | 23998 54295 |
G.Ba | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
G.Tư | 3721 6102 6363 6756 |
G.Năm | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
G.Sáu | 840 527 579 |
G.Bảy | 21 91 03 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2024 |
7 5 5 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-2-6-4-14-5-8-18 HN 81866 |
G.Nhất | 15018 |
G.Nhì | 97738 52425 |
G.Ba | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
G.Tư | 6001 7698 5879 5739 |
G.Năm | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
G.Sáu | 843 426 191 |
G.Bảy | 87 13 52 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/03/2024 |
1 1 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15-7-11-18-5-19-9-12 HM 35144 |
G.Nhất | 48573 |
G.Nhì | 21404 25165 |
G.Ba | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.Tư | 2361 7750 2414 2861 |
G.Năm | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.Sáu | 271 623 926 |
G.Bảy | 87 23 54 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/03/2024 |
0 8 3 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-15-6-9-8-17-20-7 HL 15636 |
G.Nhất | 19173 |
G.Nhì | 85681 79930 |
G.Ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.Tư | 6448 8599 4783 1398 |
G.Năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.Sáu | 996 855 572 |
G.Bảy | 33 44 22 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep