KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/03/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG-3K3 | 3K3 | |
100N | 51 | 04 | 11 |
200N | 366 | 698 | 134 |
400N | 4800 1047 2833 | 2769 0792 5217 | 5475 4706 5131 |
1TR | 6828 | 3117 | 3953 |
3TR | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
10TR | 25608 33661 | 85078 69225 | 26160 84704 |
15TR | 70296 | 21881 | 58566 |
30TR | 64826 | 72233 | 05148 |
2TỶ | 921610 | 225457 | 208737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 65 | 37 | 87 |
200N | 800 | 857 | 328 |
400N | 0943 6653 5909 | 9211 2908 0443 | 7054 7861 7316 |
1TR | 7877 | 8469 | 5935 |
3TR | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 |
10TR | 97641 40616 | 18572 10979 | 14063 84170 |
15TR | 37642 | 52655 | 05509 |
30TR | 79228 | 54207 | 29486 |
2TỶ | 666069 | 129129 | 882454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1011 ngày 21/03/2024
12 13 41 48 49 53 43
Giá trị Jackpot 1
270,263,424,450
Giá trị Jackpot 2
4,398,445,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 270,263,424,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,398,445,450 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,194 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 46,911 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #392 ngày 21/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 075 396 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 121 051 509 791 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 028 209 658 709 533 369 |
10Tr | 6 |
Giải ba | 763 396 556 291 792 299 827 146 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 464 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,214 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/03/2024 |
7 5 5 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-2-6-4-14-5-8-18 HN 81866 |
G.Nhất | 15018 |
G.Nhì | 97738 52425 |
G.Ba | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
G.Tư | 6001 7698 5879 5739 |
G.Năm | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
G.Sáu | 843 426 191 |
G.Bảy | 87 13 52 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100