KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/03/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12-T3 | 3C | T3-K3 | |
100N | 90 | 01 | 95 |
200N | 934 | 255 | 581 |
400N | 5031 6056 3920 | 5860 3702 8738 | 8328 8126 1213 |
1TR | 8958 | 1636 | 5570 |
3TR | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 | 18727 40847 05451 71126 03903 11493 03360 | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 |
10TR | 30277 96249 | 70844 76736 | 20571 18443 |
15TR | 16270 | 85619 | 18029 |
30TR | 18424 | 14463 | 18371 |
2TỶ | 817660 | 417347 | 002939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 50 |
200N | 553 | 457 |
400N | 7020 2611 5695 | 8842 3710 7965 |
1TR | 5411 | 2030 |
3TR | 50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 | 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 |
10TR | 94652 19358 | 29781 42845 |
15TR | 43663 | 72294 |
30TR | 80042 | 49625 |
2TỶ | 405329 | 489503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1010 ngày 19/03/2024
06 25 39 45 46 55 26
Giá trị Jackpot 1
257,677,415,400
Giá trị Jackpot 2
4,532,598,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 257,677,415,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,532,598,900 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,240 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 49,299 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #391 ngày 19/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 293 895 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 689 617 385 586 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 391 868 981 802 022 227 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 264 825 352 352 715 762 643 629 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 600 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,821 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/03/2024 |
0 8 3 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-15-6-9-8-17-20-7 HL 15636 |
G.Nhất | 19173 |
G.Nhì | 85681 79930 |
G.Ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.Tư | 6448 8599 4783 1398 |
G.Năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.Sáu | 996 855 572 |
G.Bảy | 33 44 22 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100