KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/07/2014 |
5 1 6 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 74199 |
G.Nhất | 91082 |
G.Nhì | 71771 00036 |
G.Ba | 74094 45535 53525 08691 94960 67372 |
G.Tư | 3372 2177 5302 1720 |
G.Năm | 1619 9867 8595 7663 6654 0576 |
G.Sáu | 280 415 561 |
G.Bảy | 90 61 40 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/07/2014 |
6 1 5 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 40887 |
G.Nhất | 33272 |
G.Nhì | 40563 72302 |
G.Ba | 19230 19699 19867 01648 61641 74668 |
G.Tư | 5006 1991 7272 5387 |
G.Năm | 9498 5248 7847 1272 7709 4153 |
G.Sáu | 764 317 269 |
G.Bảy | 88 00 12 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/07/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/07/2014 |
3 1 7 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 50864 |
G.Nhất | 68300 |
G.Nhì | 37760 57389 |
G.Ba | 21074 82761 67429 12789 16506 74341 |
G.Tư | 0198 6549 8786 1493 |
G.Năm | 3340 3576 8058 3621 2543 1571 |
G.Sáu | 000 557 147 |
G.Bảy | 35 51 05 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/07/2014 |
0 5 6 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 36991 |
G.Nhất | 09990 |
G.Nhì | 85317 93185 |
G.Ba | 71136 78872 30135 05124 83344 55692 |
G.Tư | 5370 4813 6514 0706 |
G.Năm | 9920 6718 1752 9486 5925 5124 |
G.Sáu | 648 371 100 |
G.Bảy | 16 52 79 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 21/07/2014 |
8 9 1 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 27778 |
G.Nhất | 03692 |
G.Nhì | 46333 16365 |
G.Ba | 94486 23450 74652 79535 61259 07162 |
G.Tư | 3361 4188 7445 7256 |
G.Năm | 1442 2588 2616 4977 3150 7377 |
G.Sáu | 006 276 747 |
G.Bảy | 02 12 62 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 20/07/2014 |
5 0 8 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 31926 |
G.Nhất | 86441 |
G.Nhì | 69124 94864 |
G.Ba | 13412 11998 41616 42852 01380 93703 |
G.Tư | 9884 1709 7148 1197 |
G.Năm | 3020 5317 4616 9551 9585 7981 |
G.Sáu | 649 471 434 |
G.Bảy | 49 07 47 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/07/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 19/07/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 19/07/2014 |
2 7 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15841 |
G.Nhất | 12513 |
G.Nhì | 98602 88680 |
G.Ba | 90126 58060 69337 50061 06714 67298 |
G.Tư | 5087 7259 2142 8936 |
G.Năm | 2877 5334 8335 6798 5174 0033 |
G.Sáu | 736 387 135 |
G.Bảy | 63 50 19 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep