Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 79 | 35 | 90 |
200N | 140 | 731 | 435 |
400N | 0612 9476 0867 | 3499 6270 2254 | 9605 4195 9216 |
1TR | 0749 | 3374 | 0228 |
3TR | 97140 85964 49143 20231 29790 23483 82091 | 97101 60850 45945 63896 50371 71118 13202 | 17135 79368 20371 93831 63132 91458 14448 |
10TR | 49428 48802 | 56164 85565 | 88624 19142 |
15TR | 71779 | 22798 | 78321 |
30TR | 37159 | 62127 | 53984 |
2TỶ | 903561 | 166861 | 058882 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10C | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 16 | 33 | 42 |
200N | 105 | 875 | 203 |
400N | 4074 6090 9853 | 7999 9491 4496 | 1113 5866 9036 |
1TR | 0673 | 5801 | 7287 |
3TR | 69516 49669 23484 48884 21997 04054 73276 | 86959 66973 00066 67080 37146 68354 05507 | 40055 25141 16749 42385 16518 38964 25290 |
10TR | 00408 30423 | 69695 55154 | 35407 82445 |
15TR | 44721 | 90790 | 28827 |
30TR | 46008 | 92663 | 96736 |
2TỶ | 499163 | 779295 | 538955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10B | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 87 | 26 | 24 |
200N | 228 | 890 | 896 |
400N | 6349 1590 3989 | 0250 3983 6330 | 1289 0904 1320 |
1TR | 1538 | 2162 | 4852 |
3TR | 81714 46807 04159 84104 39545 40390 31111 | 64522 90268 54422 89188 42571 97389 47839 | 63724 58776 00834 43721 59956 63994 35492 |
10TR | 57484 32145 | 91599 02072 | 96323 82953 |
15TR | 76378 | 47662 | 31890 |
30TR | 24618 | 48484 | 69124 |
2TỶ | 848053 | 484660 | 016867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10A | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 15 | 01 | 34 |
200N | 854 | 358 | 930 |
400N | 0313 8039 5949 | 4628 3192 8900 | 0672 8499 4557 |
1TR | 3198 | 3957 | 0328 |
3TR | 57148 29179 45754 32723 92031 69601 47209 | 92355 26741 08191 74633 90305 05309 84584 | 96313 46950 13331 10519 68955 77294 57350 |
10TR | 88465 88917 | 35725 45302 | 36916 16614 |
15TR | 34775 | 30368 | 88799 |
30TR | 70613 | 97945 | 39118 |
2TỶ | 211400 | 132983 | 133031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 77 | 54 | 03 |
200N | 941 | 729 | 001 |
400N | 2830 7643 2080 | 6819 1201 8406 | 8280 0276 3371 |
1TR | 8062 | 6411 | 3507 |
3TR | 31074 94227 63320 93213 95174 25119 11162 | 69694 54883 37530 95994 69999 39021 86752 | 84221 77875 95593 03808 93544 62002 13495 |
10TR | 97232 06868 | 84979 39403 | 67446 89059 |
15TR | 49368 | 38932 | 85203 |
30TR | 70602 | 44733 | 71555 |
2TỶ | 289647 | 831246 | 920538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 65 | 85 | 31 |
200N | 224 | 875 | 764 |
400N | 1099 2743 5323 | 5602 8751 1811 | 4937 5757 5863 |
1TR | 2129 | 9165 | 4315 |
3TR | 31063 72648 15012 03662 83901 17070 16613 | 78931 88170 08423 07725 72309 54127 06665 | 32923 03657 20153 68491 47872 59539 89275 |
10TR | 93865 29492 | 93584 65019 | 08734 13666 |
15TR | 03338 | 77990 | 42780 |
30TR | 02457 | 13328 | 16047 |
2TỶ | 636558 | 693455 | 963361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 53 | 55 | 51 |
200N | 734 | 080 | 003 |
400N | 2940 9080 7928 | 8835 7425 9066 | 7018 3975 2469 |
1TR | 1321 | 0281 | 3758 |
3TR | 33371 40278 62985 17139 63268 37389 83238 | 82666 65337 42364 71500 12888 05334 98358 | 62472 38659 79389 04472 29826 49422 69235 |
10TR | 89402 74246 | 24297 84313 | 21290 57577 |
15TR | 70893 | 53855 | 35982 |
30TR | 33084 | 39248 | 21855 |
2TỶ | 204345 | 705601 | 855151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep