Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3E | 3K5 | ĐL3K5 | |
100N | 13 | 74 | 08 |
200N | 502 | 358 | 547 |
400N | 4975 1203 0667 | 3886 3743 8190 | 5342 1108 7643 |
1TR | 6218 | 8499 | 2735 |
3TR | 44180 93496 40821 48544 55594 13033 62248 | 49896 44163 40115 96611 92145 12584 50652 | 72229 04665 08941 81447 14997 62231 26317 |
10TR | 11543 88777 | 17501 48683 | 19649 29744 |
15TR | 11558 | 31388 | 26093 |
30TR | 17459 | 46534 | 04696 |
2TỶ | 038022 | 370134 | 113126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 33 | 45 | 05 |
200N | 103 | 758 | 540 |
400N | 6005 2648 9225 | 9571 1508 1203 | 7376 4844 9283 |
1TR | 0821 | 0408 | 8597 |
3TR | 13599 24890 92874 16854 99545 71039 51538 | 01497 69371 58248 57517 44441 01037 58298 | 07667 80527 94555 41808 98217 33130 85362 |
10TR | 57540 63808 | 12068 79916 | 13543 41970 |
15TR | 18892 | 96785 | 17717 |
30TR | 50787 | 44114 | 01014 |
2TỶ | 481904 | 878574 | 016839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 34 | 67 | 50 |
200N | 324 | 247 | 699 |
400N | 2238 6633 3880 | 1695 1599 1332 | 6370 6016 6500 |
1TR | 3907 | 6168 | 3248 |
3TR | 74420 24159 23143 18761 91874 79834 46506 | 07735 62037 30818 78108 02119 82854 28167 | 43572 32621 77332 54102 66706 98668 25286 |
10TR | 18404 57038 | 93319 38570 | 99963 60073 |
15TR | 10646 | 72607 | 39237 |
30TR | 22340 | 97076 | 03769 |
2TỶ | 388081 | 172980 | 085553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3B | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 54 | 00 | 43 |
200N | 463 | 405 | 674 |
400N | 9177 7587 6278 | 8308 2739 5425 | 8973 4140 6599 |
1TR | 8861 | 5338 | 6455 |
3TR | 54569 67271 06766 27566 83665 29923 22314 | 64963 67675 57723 81926 89616 90745 92193 | 91062 28281 68157 78526 55132 76947 23260 |
10TR | 40585 43806 | 69425 44382 | 35863 67110 |
15TR | 69175 | 72485 | 03127 |
30TR | 36052 | 77170 | 22109 |
2TỶ | 717778 | 369001 | 895438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3A | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 15 | 54 | 42 |
200N | 437 | 747 | 538 |
400N | 9704 3098 8951 | 6223 9325 7486 | 9173 6055 4199 |
1TR | 6143 | 2904 | 9960 |
3TR | 59149 08310 18732 94892 14498 45278 92100 | 33478 10634 61529 88221 19345 58502 91792 | 65227 25810 84970 11994 67740 03446 60324 |
10TR | 10277 74926 | 10677 14318 | 81166 49859 |
15TR | 64230 | 34652 | 63107 |
30TR | 12003 | 76904 | 80342 |
2TỶ | 227269 | 996445 | 635419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 65 | 00 | 22 |
200N | 321 | 071 | 343 |
400N | 4319 6181 4478 | 9600 5222 2242 | 9516 4960 9993 |
1TR | 5077 | 1245 | 2167 |
3TR | 18278 54175 59108 34950 44814 37619 82468 | 08852 02703 99920 25998 02153 85075 39064 | 84734 74371 11884 65917 52670 52378 51282 |
10TR | 24746 31123 | 68251 97392 | 87998 90311 |
15TR | 26777 | 26317 | 75813 |
30TR | 64927 | 04373 | 51498 |
2TỶ | 249777 | 621784 | 156592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 56 | 40 | 01 |
200N | 146 | 560 | 002 |
400N | 0568 3855 3111 | 4956 4145 5525 | 7169 5265 0880 |
1TR | 4794 | 4576 | 4741 |
3TR | 08044 80032 63138 71191 90416 43810 51475 | 41833 08501 67374 43821 42021 73056 59566 | 16680 78132 85661 84118 49494 80142 85455 |
10TR | 05933 09298 | 32722 64933 | 63286 21467 |
15TR | 95803 | 44472 | 74560 |
30TR | 19207 | 62198 | 20733 |
2TỶ | 180853 | 878183 | 774335 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep