In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 06:19:47 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1111K1ĐL11K1
100N
23
50
61
200N
016
551
204
400N
1556
3656
4176
5373
2976
4875
0075
8638
4023
1TR
3390
1102
2336
3TR
90260
01471
58016
40732
68891
50834
93561
28539
63139
58063
48935
41701
02723
41398
93752
22930
27309
04977
91008
21818
94007
10TR
39415
15189
20091
22416
24934
62958
15TR
06256
37309
64035
30TR
78387
38463
54958
2TỶ
545150
048674
090431
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD1010K4ĐL10K4
100N
51
42
70
200N
328
492
682
400N
8319
4972
9057
2816
8423
8522
5473
5782
9170
1TR
4912
7961
2210
3TR
07051
07351
90425
91728
36914
10699
17082
33594
12075
81805
34679
65138
21736
44794
30714
01725
41663
55593
61321
41866
51104
10TR
04750
99531
02773
38311
76157
45389
15TR
68743
16302
69821
30TR
18209
83214
20860
2TỶ
385825
078457
425155
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC1010K3ĐL10k3
100N
63
96
19
200N
071
814
206
400N
3295
9782
4881
6615
2327
1899
0248
8275
5943
1TR
7631
1542
8080
3TR
23443
89720
02358
30760
58127
14610
41590
23736
41985
96052
35177
08876
69595
54312
05695
32581
10873
48865
98344
30389
34775
10TR
14141
07172
94003
72816
16347
58166
15TR
14129
52470
61933
30TR
67756
22528
29061
2TỶ
902751
525768
765471
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB1010K2ĐL10K2
100N
70
47
77
200N
717
454
394
400N
6751
0152
0725
6022
9825
7261
8206
7044
7621
1TR
7015
0759
9234
3TR
32661
56717
97557
21366
58763
73118
62884
57076
38406
89064
31155
94200
07731
10713
91671
62003
66593
56336
82367
85788
63657
10TR
95248
13342
39435
12623
72363
73332
15TR
88670
27758
19093
30TR
95236
65295
49866
2TỶ
506167
965639
931748
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA1010K1ĐL10K1
100N
49
89
94
200N
247
160
133
400N
7971
0133
5455
4116
4122
9110
3215
6378
9897
1TR
4636
7389
4288
3TR
11287
63116
47301
59181
81355
88153
36178
43044
61272
66928
56651
19739
47993
96146
74227
03975
82816
14548
71432
72163
40936
10TR
13323
03771
21675
39351
51872
55953
15TR
60474
60436
41421
30TR
31786
71558
46339
2TỶ
026624
302572
552429
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD99K4ĐL9K4
100N
65
01
37
200N
186
205
128
400N
0380
9297
9239
8783
7923
7960
1741
3802
9234
1TR
4926
4786
9563
3TR
26830
47094
83666
19565
84768
68900
27041
01952
17569
89852
96820
98964
75324
99004
04568
97559
41559
72062
14008
91800
36349
10TR
16145
62355
66818
76883
36235
83416
15TR
47920
74434
71894
30TR
52663
90645
81931
2TỶ
378106
977294
396813
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC99K3ĐL9K3
100N
38
86
53
200N
982
906
118
400N
6310
5630
1512
0516
1266
8055
1237
4306
3025
1TR
5095
8861
6981
3TR
33068
75458
12052
73409
82715
14090
96662
41874
67367
95022
90134
33304
38530
53498
30216
24249
43261
32948
28419
63144
72983
10TR
14973
99196
48612
03077
54356
37902
15TR
38600
43238
94556
30TR
09519
06510
21803
2TỶ
200959
936809
729612
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL