In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 00:30:45 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD66K4ĐL6K4
100N
52
54
99
200N
326
504
427
400N
3414
2515
2461
5131
6857
6073
2872
7014
7285
1TR
0296
8550
9655
3TR
76890
37566
36269
57628
76881
28425
10604
34065
44286
06128
14999
49413
22387
09836
89238
76788
13497
02894
10882
82481
67077
10TR
29939
78144
17865
94738
69691
58002
15TR
12556
23700
03596
30TR
11997
04628
81052
2TỶ
951888
506282
587781
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC66K3ĐL6K3
100N
62
39
15
200N
924
562
657
400N
8034
9927
2717
9769
2795
5066
1207
4424
7584
1TR
4741
3077
6000
3TR
62995
69138
74321
08016
65448
15156
89034
92924
19708
87706
59774
76548
24346
58466
68833
48195
79181
59407
98201
57837
07070
10TR
72288
35106
44880
81261
18300
34954
15TR
32671
88937
11443
30TR
38495
26113
24372
2TỶ
267213
339405
903644
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB66K2ĐL6K2
100N
69
78
32
200N
915
894
613
400N
5279
2044
1447
7743
3885
4863
9158
6913
5384
1TR
5145
8780
3609
3TR
77891
29822
34237
64963
31308
84574
01937
02860
34720
11277
95638
69290
58903
50955
01690
85418
46245
72106
69215
74351
73432
10TR
91275
59825
04899
69422
27078
31099
15TR
52957
63283
55403
30TR
53388
16645
44686
2TỶ
633825
130003
932287
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA66K1ĐL6K1
100N
63
88
17
200N
098
175
198
400N
4092
7516
1041
8052
4711
7700
5272
1495
4258
1TR
6867
9319
7766
3TR
61269
00969
10569
05728
76059
84405
72754
00939
17363
22422
45429
97954
22595
00773
11137
09817
92483
82168
73376
76344
66731
10TR
76485
56375
22190
78230
89267
56201
15TR
19194
18693
76781
30TR
87282
49390
18353
2TỶ
393085
204224
279788
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD55K4ĐL5K4
100N
12
59
99
200N
755
884
315
400N
5955
0733
8404
7607
7288
4049
7456
4532
0544
1TR
7518
1629
5147
3TR
54052
43886
94448
49810
99502
97459
01149
61469
12380
00142
45594
40353
43965
60527
84414
08579
99255
58616
01126
97058
68158
10TR
74588
64232
49304
35629
97983
82911
15TR
60131
02138
71423
30TR
94550
93877
30261
2TỶ
882994
930942
779236
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC55K3ĐL5K3
100N
10
37
57
200N
733
813
598
400N
6212
0401
7474
0818
1933
0434
6616
6460
5405
1TR
9622
3726
0294
3TR
21438
05714
89478
25959
36891
35364
51048
66518
85566
90719
50985
54568
26155
98156
31939
80920
46070
54178
87499
52662
43100
10TR
41540
32842
04831
87753
10682
80792
15TR
55679
10619
06039
30TR
81603
90235
43325
2TỶ
019521
075271
072963
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB55K2ĐL5K2
100N
63
70
55
200N
911
256
178
400N
2842
1294
6473
2716
4328
0717
3072
0464
2803
1TR
9907
2797
4915
3TR
68528
50277
69074
41571
52061
24222
88708
36927
24845
39819
64776
96758
45386
22775
29170
18190
30081
97078
54825
31708
60605
10TR
06395
59561
88198
57657
44112
23269
15TR
86445
71006
51154
30TR
50741
03971
80594
2TỶ
419218
942968
359961
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL