Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 93 | 70 | 82 |
200N | 485 | 938 | 430 |
400N | 5030 3413 7547 | 5215 4622 8167 | 6757 9207 7215 |
1TR | 3355 | 1974 | 8090 |
3TR | 73130 81732 09676 58312 71551 43514 20786 | 68180 09286 07125 46464 14111 02050 41835 | 25801 13352 79193 19805 75486 53308 87944 |
10TR | 33182 11212 | 80057 06451 | 23958 21515 |
15TR | 51183 | 91030 | 86349 |
30TR | 54620 | 33282 | 68590 |
2TỶ | 082216 | 184640 | 244662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD4 | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 14 | 78 | 92 |
200N | 884 | 328 | 181 |
400N | 5669 2857 1267 | 2288 1351 9973 | 8481 7052 2155 |
1TR | 6165 | 4276 | 0546 |
3TR | 74621 87964 84345 65762 62642 60688 76056 | 94233 02746 93477 62925 21098 94911 94135 | 25402 59120 51405 77139 95749 02690 46512 |
10TR | 60818 56194 | 14402 80866 | 68807 82127 |
15TR | 05653 | 18792 | 82994 |
30TR | 38421 | 40417 | 18484 |
2TỶ | 264592 | 464832 | 360549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 95 | 12 | 52 |
200N | 982 | 861 | 777 |
400N | 4880 6065 8068 | 1805 6519 8306 | 6841 0195 8748 |
1TR | 5565 | 8951 | 7757 |
3TR | 94972 75835 63043 80596 71976 40961 81677 | 30864 53208 87692 45511 23989 14766 74783 | 07081 92976 83740 52988 15349 73994 22571 |
10TR | 13265 55689 | 23797 83864 | 70188 01556 |
15TR | 06512 | 10576 | 67897 |
30TR | 02410 | 93826 | 33857 |
2TỶ | 953177 | 061741 | 124657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 60 | 15 | 63 |
200N | 776 | 435 | 582 |
400N | 7002 5601 2745 | 6761 2536 6661 | 4625 6843 5353 |
1TR | 6519 | 0749 | 2156 |
3TR | 87460 23322 25136 05769 23210 32146 21863 | 06631 98418 00528 50784 76074 30687 54963 | 25806 84355 87848 34433 63393 15883 59087 |
10TR | 25138 06523 | 41990 61412 | 32001 79902 |
15TR | 97851 | 82784 | 24322 |
30TR | 63560 | 71075 | 25510 |
2TỶ | 687701 | 258849 | 722273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 51 | 47 | 31 |
200N | 441 | 759 | 895 |
400N | 2112 4299 4427 | 2893 4591 1919 | 4307 7964 9144 |
1TR | 3632 | 9082 | 2422 |
3TR | 14753 56084 68482 77594 55075 28807 30677 | 93186 80974 53427 49472 46364 76598 09889 | 00395 16027 65026 36538 95102 20227 10134 |
10TR | 01086 69402 | 78298 93490 | 01558 54497 |
15TR | 75998 | 48473 | 59169 |
30TR | 51483 | 29841 | 61831 |
2TỶ | 296477 | 856232 | 968360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE3 | 3K5 | ĐL3K5 | |
100N | 85 | 34 | 71 |
200N | 621 | 756 | 329 |
400N | 5591 7177 3363 | 9439 1071 4531 | 1214 1781 6879 |
1TR | 3885 | 9218 | 6624 |
3TR | 83662 22013 74376 66100 38894 77146 64343 | 50382 46432 21841 89384 96513 26804 01184 | 51517 05288 53073 26277 22998 28394 97868 |
10TR | 09786 42832 | 73522 20494 | 15212 01232 |
15TR | 64935 | 45266 | 69781 |
30TR | 71339 | 06264 | 31249 |
2TỶ | 665569 | 898194 | 266648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 14 | 23 | 28 |
200N | 604 | 888 | 065 |
400N | 3841 5958 7239 | 5279 8776 3660 | 2608 3662 3352 |
1TR | 4619 | 8229 | 8680 |
3TR | 94637 20782 77882 87989 59514 07196 72635 | 19015 25694 91406 78191 15324 21970 16466 | 79991 52574 60226 78250 57097 53505 88492 |
10TR | 83467 21944 | 33802 79087 | 70292 67341 |
15TR | 60723 | 01348 | 50272 |
30TR | 42212 | 49909 | 05451 |
2TỶ | 617379 | 642887 | 856599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep