In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA55K1ĐL5K1
100N
93
70
82
200N
485
938
430
400N
5030
3413
7547
5215
4622
8167
6757
9207
7215
1TR
3355
1974
8090
3TR
73130
81732
09676
58312
71551
43514
20786
68180
09286
07125
46464
14111
02050
41835
25801
13352
79193
19805
75486
53308
87944
10TR
33182
11212
80057
06451
23958
21515
15TR
51183
91030
86349
30TR
54620
33282
68590
2TỶ
082216
184640
244662
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD44K4ĐL4K4
100N
14
78
92
200N
884
328
181
400N
5669
2857
1267
2288
1351
9973
8481
7052
2155
1TR
6165
4276
0546
3TR
74621
87964
84345
65762
62642
60688
76056
94233
02746
93477
62925
21098
94911
94135
25402
59120
51405
77139
95749
02690
46512
10TR
60818
56194
14402
80866
68807
82127
15TR
05653
18792
82994
30TR
38421
40417
18484
2TỶ
264592
464832
360549
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC44K3ĐL4K3
100N
95
12
52
200N
982
861
777
400N
4880
6065
8068
1805
6519
8306
6841
0195
8748
1TR
5565
8951
7757
3TR
94972
75835
63043
80596
71976
40961
81677
30864
53208
87692
45511
23989
14766
74783
07081
92976
83740
52988
15349
73994
22571
10TR
13265
55689
23797
83864
70188
01556
15TR
06512
10576
67897
30TR
02410
93826
33857
2TỶ
953177
061741
124657
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB44K2ĐL4K2
100N
60
15
63
200N
776
435
582
400N
7002
5601
2745
6761
2536
6661
4625
6843
5353
1TR
6519
0749
2156
3TR
87460
23322
25136
05769
23210
32146
21863
06631
98418
00528
50784
76074
30687
54963
25806
84355
87848
34433
63393
15883
59087
10TR
25138
06523
41990
61412
32001
79902
15TR
97851
82784
24322
30TR
63560
71075
25510
2TỶ
687701
258849
722273
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGA44K1ĐL4K1
100N
51
47
31
200N
441
759
895
400N
2112
4299
4427
2893
4591
1919
4307
7964
9144
1TR
3632
9082
2422
3TR
14753
56084
68482
77594
55075
28807
30677
93186
80974
53427
49472
46364
76598
09889
00395
16027
65026
36538
95102
20227
10134
10TR
01086
69402
78298
93490
01558
54497
15TR
75998
48473
59169
30TR
51483
29841
61831
2TỶ
296477
856232
968360
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGE33K5ĐL3K5
100N
85
34
71
200N
621
756
329
400N
5591
7177
3363
9439
1071
4531
1214
1781
6879
1TR
3885
9218
6624
3TR
83662
22013
74376
66100
38894
77146
64343
50382
46432
21841
89384
96513
26804
01184
51517
05288
53073
26277
22998
28394
97868
10TR
09786
42832
73522
20494
15212
01232
15TR
64935
45266
69781
30TR
71339
06264
31249
2TỶ
665569
898194
266648
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG3D3K4ĐL3K4
100N
14
23
28
200N
604
888
065
400N
3841
5958
7239
5279
8776
3660
2608
3662
3352
1TR
4619
8229
8680
3TR
94637
20782
77882
87989
59514
07196
72635
19015
25694
91406
78191
15324
21970
16466
79991
52574
60226
78250
57097
53505
88492
10TR
83467
21944
33802
79087
70292
67341
15TR
60723
01348
50272
30TR
42212
49909
05451
2TỶ
617379
642887
856599
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL