KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC4 | 4K3 | ĐL4K3 | |
100N | 95 | 12 | 52 |
200N | 982 | 861 | 777 |
400N | 4880 6065 8068 | 1805 6519 8306 | 6841 0195 8748 |
1TR | 5565 | 8951 | 7757 |
3TR | 94972 75835 63043 80596 71976 40961 81677 | 30864 53208 87692 45511 23989 14766 74783 | 07081 92976 83740 52988 15349 73994 22571 |
10TR | 13265 55689 | 23797 83864 | 70188 01556 |
15TR | 06512 | 10576 | 67897 |
30TR | 02410 | 93826 | 33857 |
2TỶ | 953177 | 061741 | 124657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 41 | 00 | 10 | 81 |
200N | 833 | 145 | 372 | 707 |
400N | 8248 8213 2777 | 2800 8549 5020 | 2098 9273 2709 | 6237 3985 8105 |
1TR | 5324 | 6866 | 7560 | 0834 |
3TR | 88080 52558 37267 94895 50236 71195 59307 | 56664 64264 73780 98320 80909 07371 24032 | 91114 74075 81102 59237 53977 95672 80059 | 74391 44453 38829 42280 22568 58443 02228 |
10TR | 04502 20552 | 14064 78263 | 57552 48258 | 24187 20571 |
15TR | 45469 | 30136 | 27997 | 77243 |
30TR | 03011 | 24021 | 53304 | 22522 |
2TỶ | 062571 | 338636 | 149976 | 769489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL16 | 04KS16 | 22TV16 | |
100N | 50 | 91 | 62 |
200N | 009 | 156 | 503 |
400N | 2945 7647 1792 | 0323 4571 2542 | 2648 3602 7354 |
1TR | 5251 | 8701 | 2228 |
3TR | 31627 42292 31130 82207 52812 03134 04051 | 06210 19550 35569 22525 28745 20552 96485 | 44419 50174 70001 17304 67924 92140 83881 |
10TR | 96267 71409 | 72795 95580 | 68707 83797 |
15TR | 25280 | 60037 | 54708 |
30TR | 91633 | 79107 | 54926 |
2TỶ | 199567 | 719412 | 909685 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG4K3 | 4K3 | |
100N | 27 | 71 | 75 |
200N | 787 | 656 | 465 |
400N | 3918 3647 8703 | 0918 7345 1966 | 6273 7216 4258 |
1TR | 0396 | 8718 | 2178 |
3TR | 08882 76120 00601 36217 92001 38137 90736 | 51251 53736 84342 49079 67947 04438 85770 | 18663 95844 86841 62199 60026 91342 51236 |
10TR | 52626 74730 | 27759 43527 | 17723 61591 |
15TR | 40562 | 89989 | 99555 |
30TR | 83887 | 31881 | 79070 |
2TỶ | 120753 | 789490 | 269372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T04 | |
100N | 25 | 73 | 43 |
200N | 171 | 666 | 070 |
400N | 8043 9895 7075 | 1682 7809 1540 | 7928 5216 1696 |
1TR | 5011 | 6943 | 9280 |
3TR | 02718 07646 37154 04898 41079 59235 97230 | 87407 99047 76911 15420 40883 34646 70927 | 37333 68744 41305 58058 90863 21879 69646 |
10TR | 44413 76736 | 36969 29008 | 12796 79766 |
15TR | 88068 | 40696 | 60009 |
30TR | 79920 | 47477 | 04833 |
2TỶ | 993488 | 201843 | 876103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T4 | 4C | T04K3 | |
100N | 88 | 75 | 00 |
200N | 336 | 451 | 723 |
400N | 0337 7873 2744 | 5115 6091 9024 | 1720 7046 9223 |
1TR | 2310 | 0042 | 6830 |
3TR | 24797 19985 02055 60104 43938 93768 87181 | 94964 80883 64680 33037 55099 70723 61796 | 06436 39861 12931 13105 28279 40057 78210 |
10TR | 66511 91020 | 71532 29523 | 81045 19452 |
15TR | 28840 | 61748 | 09361 |
30TR | 15111 | 39871 | 08565 |
2TỶ | 253589 | 353462 | 079868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | N16 | T04K2 | |
100N | 88 | 91 | 30 |
200N | 925 | 745 | 861 |
400N | 8488 2951 7052 | 4149 7283 8083 | 4703 9540 0494 |
1TR | 3693 | 2709 | 8830 |
3TR | 77253 86635 81447 12144 60446 82583 41871 | 94225 24336 27972 39578 36583 89108 65661 | 56009 00018 32384 30409 94274 68806 10755 |
10TR | 75018 05814 | 09674 67474 | 96516 28282 |
15TR | 65353 | 04537 | 87278 |
30TR | 88294 | 18834 | 16924 |
2TỶ | 531908 | 825696 | 218913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep