KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | N16 | T04K2 | |
100N | 88 | 91 | 30 |
200N | 925 | 745 | 861 |
400N | 8488 2951 7052 | 4149 7283 8083 | 4703 9540 0494 |
1TR | 3693 | 2709 | 8830 |
3TR | 77253 86635 81447 12144 60446 82583 41871 | 94225 24336 27972 39578 36583 89108 65661 | 56009 00018 32384 30409 94274 68806 10755 |
10TR | 75018 05814 | 09674 67474 | 96516 28282 |
15TR | 65353 | 04537 | 87278 |
30TR | 88294 | 18834 | 16924 |
2TỶ | 531908 | 825696 | 218913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB4 | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 60 | 15 | 63 |
200N | 776 | 435 | 582 |
400N | 7002 5601 2745 | 6761 2536 6661 | 4625 6843 5353 |
1TR | 6519 | 0749 | 2156 |
3TR | 87460 23322 25136 05769 23210 32146 21863 | 06631 98418 00528 50784 76074 30687 54963 | 25806 84355 87848 34433 63393 15883 59087 |
10TR | 25138 06523 | 41990 61412 | 32001 79902 |
15TR | 97851 | 82784 | 24322 |
30TR | 63560 | 71075 | 25510 |
2TỶ | 687701 | 258849 | 722273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | 4K2 | K2T4 | |
100N | 47 | 83 | 82 | 92 |
200N | 206 | 510 | 680 | 737 |
400N | 8693 6616 8615 | 5557 8547 5883 | 8522 3339 6703 | 4337 1522 3271 |
1TR | 4060 | 5667 | 4421 | 6937 |
3TR | 28509 25129 56332 00500 62583 74553 04340 | 05459 66377 40616 86009 25531 02272 01815 | 43733 18012 45325 79430 30195 90857 90777 | 22790 06446 88250 90412 35118 86562 67999 |
10TR | 83566 67080 | 79829 40410 | 01014 47536 | 47927 24494 |
15TR | 63298 | 52924 | 57439 | 66619 |
30TR | 69630 | 12658 | 03506 | 23588 |
2TỶ | 929237 | 036110 | 591476 | 642917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL15 | 04KS15 | 23TV15 | |
100N | 75 | 01 | 66 |
200N | 731 | 222 | 178 |
400N | 5501 0546 8067 | 9186 6857 6359 | 7976 4105 2077 |
1TR | 9841 | 6885 | 8255 |
3TR | 41520 07183 09046 07514 06357 56553 13151 | 33152 04862 80271 04284 83368 74783 17676 | 04490 50491 15133 91805 33376 99205 03327 |
10TR | 04995 82604 | 82082 70759 | 36763 44968 |
15TR | 15059 | 00922 | 55891 |
30TR | 76381 | 14677 | 34912 |
2TỶ | 162568 | 810784 | 342701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG4K2 | 4K2 | |
100N | 69 | 81 | 45 |
200N | 970 | 459 | 735 |
400N | 6097 4042 9901 | 7244 4973 7973 | 8840 2877 9613 |
1TR | 2069 | 4362 | 8913 |
3TR | 26148 48331 26424 97644 85133 33684 02870 | 52175 46588 68490 26260 12608 27313 58563 | 68475 15923 21766 35979 43754 68590 65078 |
10TR | 34621 58531 | 16144 61119 | 30272 27090 |
15TR | 31189 | 56408 | 39462 |
30TR | 37902 | 70086 | 41061 |
2TỶ | 302848 | 676770 | 948173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 80 | 49 | 14 |
200N | 864 | 776 | 581 |
400N | 0144 4915 1461 | 7186 7349 5669 | 5860 1735 6035 |
1TR | 2575 | 3852 | 3508 |
3TR | 18103 44983 24979 75044 37968 61014 31564 | 38491 81126 37161 46544 56487 19929 53598 | 31677 99509 86700 99207 23809 42559 81490 |
10TR | 76467 33622 | 89786 32942 | 96993 68252 |
15TR | 49216 | 18037 | 87864 |
30TR | 62272 | 28341 | 58294 |
2TỶ | 923383 | 896668 | 725322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4B | T04K2 | |
100N | 36 | 80 | 15 |
200N | 071 | 675 | 842 |
400N | 3246 9788 2663 | 7850 7881 1928 | 7355 0694 6759 |
1TR | 0283 | 3233 | 7082 |
3TR | 12854 63976 50115 69003 00327 63120 46581 | 98316 68932 03414 04770 80899 87006 18379 | 60536 74157 13394 07219 16601 58257 36794 |
10TR | 96758 22609 | 76375 83809 | 24628 98783 |
15TR | 59182 | 83928 | 57084 |
30TR | 90606 | 76098 | 46741 |
2TỶ | 567764 | 376146 | 463414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep