KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T04 | |
100N | 80 | 49 | 14 |
200N | 864 | 776 | 581 |
400N | 0144 4915 1461 | 7186 7349 5669 | 5860 1735 6035 |
1TR | 2575 | 3852 | 3508 |
3TR | 18103 44983 24979 75044 37968 61014 31564 | 38491 81126 37161 46544 56487 19929 53598 | 31677 99509 86700 99207 23809 42559 81490 |
10TR | 76467 33622 | 89786 32942 | 96993 68252 |
15TR | 49216 | 18037 | 87864 |
30TR | 62272 | 28341 | 58294 |
2TỶ | 923383 | 896668 | 725322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4B | T04K2 | |
100N | 36 | 80 | 15 |
200N | 071 | 675 | 842 |
400N | 3246 9788 2663 | 7850 7881 1928 | 7355 0694 6759 |
1TR | 0283 | 3233 | 7082 |
3TR | 12854 63976 50115 69003 00327 63120 46581 | 98316 68932 03414 04770 80899 87006 18379 | 60536 74157 13394 07219 16601 58257 36794 |
10TR | 96758 22609 | 76375 83809 | 24628 98783 |
15TR | 59182 | 83928 | 57084 |
30TR | 90606 | 76098 | 46741 |
2TỶ | 567764 | 376146 | 463414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | N15 | T04K1 | |
100N | 14 | 39 | 20 |
200N | 872 | 623 | 354 |
400N | 5552 6619 2964 | 3323 3229 8909 | 9341 5484 5298 |
1TR | 4412 | 0632 | 3992 |
3TR | 71423 23833 05757 87887 55421 15846 04274 | 45778 99954 32836 68270 83698 82943 50496 | 70882 43752 82135 96726 98096 24943 77556 |
10TR | 13181 00823 | 94412 37142 | 75654 91658 |
15TR | 63122 | 63765 | 54170 |
30TR | 53392 | 20606 | 43654 |
2TỶ | 846914 | 577126 | 498483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA4 | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 51 | 47 | 31 |
200N | 441 | 759 | 895 |
400N | 2112 4299 4427 | 2893 4591 1919 | 4307 7964 9144 |
1TR | 3632 | 9082 | 2422 |
3TR | 14753 56084 68482 77594 55075 28807 30677 | 93186 80974 53427 49472 46364 76598 09889 | 00395 16027 65026 36538 95102 20227 10134 |
10TR | 01086 69402 | 78298 93490 | 01558 54497 |
15TR | 75998 | 48473 | 59169 |
30TR | 51483 | 29841 | 61831 |
2TỶ | 296477 | 856232 | 968360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | N4K1 | K1T4 | |
100N | 58 | 94 | 51 | 50 |
200N | 367 | 287 | 795 | 952 |
400N | 6373 5863 0395 | 2637 2316 7844 | 4532 4236 5378 | 9223 0141 8712 |
1TR | 0029 | 5519 | 7745 | 0636 |
3TR | 09403 95984 51482 24510 37452 29248 77863 | 45244 22255 05326 54877 71726 62459 60855 | 70156 33025 26793 63826 47112 04019 36497 | 72782 77811 16793 81301 23058 08888 47444 |
10TR | 54986 55129 | 30557 22288 | 68534 73094 | 45700 53236 |
15TR | 03467 | 17696 | 38005 | 39807 |
30TR | 48554 | 46043 | 59275 | 39266 |
2TỶ | 250425 | 062616 | 061419 | 394949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL14 | 04KS14 | 23TV14 | |
100N | 44 | 20 | 22 |
200N | 388 | 810 | 518 |
400N | 7268 1387 5908 | 1922 4577 6124 | 7252 5011 2597 |
1TR | 8885 | 3065 | 1498 |
3TR | 57984 04459 63710 91232 45956 16254 70581 | 92706 88460 87486 25392 46372 48223 65949 | 72888 77814 97766 30816 44158 94166 49197 |
10TR | 93682 96373 | 12956 97946 | 86045 65554 |
15TR | 92755 | 62588 | 91741 |
30TR | 51917 | 07760 | 86083 |
2TỶ | 414214 | 681923 | 736226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 55 | 22 | 01 |
200N | 767 | 612 | 910 |
400N | 6601 2862 8090 | 3504 0126 2153 | 2963 4729 9817 |
1TR | 6781 | 2338 | 7632 |
3TR | 62640 82735 85083 48519 69088 04248 05242 | 63651 39925 47126 13345 03559 94470 82986 | 41035 00912 22331 79427 36149 32475 27380 |
10TR | 58563 71707 | 37029 73636 | 14768 46720 |
15TR | 02804 | 81191 | 84618 |
30TR | 15995 | 10859 | 53367 |
2TỶ | 185844 | 196352 | 434476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep