In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật

Còn 10:44:02 nữa đến xổ số Miền Nam
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG5C5K3ĐL5K3
100N
22
75
44
200N
280
935
971
400N
6665
7902
2904
8156
0314
4063
7758
8121
1525
1TR
0290
5249
0304
3TR
18808
82451
51596
72607
07307
64247
00501
80374
85808
77526
97737
42386
30510
74056
35782
41533
39941
92415
49199
03858
27490
10TR
73448
28002
49183
78256
16667
72900
15TR
53543
63368
85627
30TR
76937
63142
23926
2TỶ
711668
896476
001452
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG5B5K2ĐL5K2
100N
54
89
66
200N
625
182
429
400N
7217
5688
2688
3548
9690
1285
4665
9526
2439
1TR
7919
5167
6900
3TR
34522
24276
90192
34411
63430
88260
99446
00845
84070
48106
24869
38481
36467
98018
11457
69052
84329
23696
07774
70856
23100
10TR
47702
43314
06812
35467
58106
55874
15TR
74038
83936
57697
30TR
44696
32788
82724
2TỶ
275082
759047
888586
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG5A5K1ĐL5K1
100N
27
27
11
200N
239
154
037
400N
0002
1972
6062
6218
2892
0815
8502
2465
3450
1TR
0427
8241
6194
3TR
50424
78849
22391
64705
99747
88308
39477
79997
57252
73241
00799
35913
52022
34345
27518
27770
43206
51384
64534
44949
32504
10TR
64719
07548
50248
31753
78670
03670
15TR
93452
97417
53000
30TR
22846
67248
83753
2TỶ
623123
293406
178013
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG4D4K4ĐL4K4
100N
50
39
02
200N
870
208
314
400N
8192
4525
6300
4573
0906
2419
7908
7519
1994
1TR
3230
2221
4256
3TR
82311
39513
86059
40900
35610
70703
31135
51292
24776
98676
08156
44211
90180
00696
18075
73734
27368
33702
48357
98395
71150
10TR
49058
25347
51365
48692
36575
51405
15TR
42391
92977
65114
30TR
45029
81977
03546
2TỶ
305332
741550
363786
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG4C4K3ĐL4K3
100N
90
16
88
200N
467
927
066
400N
1668
8711
3112
3650
4680
4045
7560
6292
5730
1TR
8849
8900
6179
3TR
25182
03397
72720
32217
63444
77577
21951
98296
43825
58307
83439
59184
31634
99106
08155
75067
31246
40767
59763
65996
57892
10TR
04292
94838
78456
83128
89539
23703
15TR
15934
69901
45288
30TR
81406
25710
96797
2TỶ
263962
736981
634535
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG4B4K2ĐL4K2
100N
40
02
32
200N
480
078
360
400N
0130
4513
5735
7973
9043
6979
5494
1283
7328
1TR
4691
7028
5973
3TR
00355
99114
42096
18445
11531
11455
95280
35866
36752
93633
44920
05667
68067
78122
67257
64635
41050
07853
25290
34598
99382
10TR
35988
88001
52243
52753
11531
26166
15TR
00703
35322
97740
30TR
42271
96420
90606
2TỶ
242887
568727
818537
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG4A4K1ĐL4K1
100N
26
92
93
200N
912
544
698
400N
2069
6807
1366
9756
4527
6201
3979
9408
2288
1TR
4128
1951
2285
3TR
56962
83030
04083
54416
53078
57983
85598
25758
03548
01614
62919
68082
06033
00452
76617
29142
04112
26400
81770
52544
03671
10TR
00979
65790
51445
44539
90539
71921
15TR
96394
11182
27507
30TR
42048
10310
08824
2TỶ
788395
305594
326280
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL