KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4D | 4K4 | ĐL4K4 | |
100N | 50 | 39 | 02 |
200N | 870 | 208 | 314 |
400N | 8192 4525 6300 | 4573 0906 2419 | 7908 7519 1994 |
1TR | 3230 | 2221 | 4256 |
3TR | 82311 39513 86059 40900 35610 70703 31135 | 51292 24776 98676 08156 44211 90180 00696 | 18075 73734 27368 33702 48357 98395 71150 |
10TR | 49058 25347 | 51365 48692 | 36575 51405 |
15TR | 42391 | 92977 | 65114 |
30TR | 45029 | 81977 | 03546 |
2TỶ | 305332 | 741550 | 363786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4D7 | 4K4 | K4T4 | 4K4 | |
100N | 44 | 16 | 89 | 26 |
200N | 088 | 974 | 102 | 113 |
400N | 1609 8405 5760 | 0203 7840 8694 | 8797 2207 2500 | 6586 2506 4534 |
1TR | 5659 | 2841 | 6321 | 1988 |
3TR | 01400 64413 73891 31617 14666 52790 77869 | 88256 86853 66276 99040 89546 37905 95534 | 16760 98866 83869 25461 78067 66754 10771 | 07083 94163 79036 50166 16891 81795 91982 |
10TR | 35191 11897 | 92754 91746 | 21302 51655 | 06239 46340 |
15TR | 79064 | 49518 | 48551 | 92486 |
30TR | 39146 | 11998 | 18974 | 95989 |
2TỶ | 378407 | 540250 | 072701 | 343057 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL17 | 04KS17 | 24TV17 | |
100N | 68 | 12 | 58 |
200N | 183 | 997 | 006 |
400N | 8312 2056 3961 | 6222 1309 7217 | 3326 6721 4617 |
1TR | 9757 | 9032 | 8270 |
3TR | 59170 26645 59956 54976 72224 38138 23989 | 70846 69892 51217 25785 19207 80765 83739 | 52869 68153 43562 82371 75805 42945 19570 |
10TR | 13506 17195 | 09198 68034 | 88917 47900 |
15TR | 64794 | 26873 | 51654 |
30TR | 21489 | 29016 | 62144 |
2TỶ | 062544 | 739030 | 688012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
100N | 03 | 26 | 35 |
200N | 970 | 734 | 816 |
400N | 0341 2841 5763 | 2665 3265 0981 | 1650 8154 8981 |
1TR | 0293 | 9315 | 9607 |
3TR | 88184 08487 27117 88140 76675 91691 47604 | 99009 40440 99793 22235 46994 42426 51030 | 76920 65994 24047 75927 73041 22548 36796 |
10TR | 67917 23263 | 09966 25392 | 60196 33867 |
15TR | 54689 | 74448 | 72014 |
30TR | 46179 | 99710 | 52768 |
2TỶ | 409456 | 223389 | 693438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T4 | |
100N | 58 | 56 | 75 |
200N | 497 | 100 | 029 |
400N | 4200 0025 7479 | 9749 6920 8449 | 0252 9244 2350 |
1TR | 8473 | 7691 | 1048 |
3TR | 52616 06947 82724 55436 69077 53801 64485 | 23270 35839 35346 33454 48828 49098 48848 | 45556 44918 72316 36518 20340 06089 37956 |
10TR | 11654 21559 | 47759 10929 | 73677 74192 |
15TR | 89484 | 10435 | 32665 |
30TR | 38590 | 57517 | 17871 |
2TỶ | 181673 | 876378 | 982342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T04 | 4C | 04K3 | |
100N | 73 | 23 | 57 |
200N | 537 | 193 | 458 |
400N | 0589 7028 7229 | 0370 4597 9941 | 5652 7368 3875 |
1TR | 9542 | 6473 | 7435 |
3TR | 84763 19854 58611 00183 81282 53451 22959 | 52498 47957 99035 01404 78041 29987 98229 | 07042 58727 86700 14877 88158 92245 36480 |
10TR | 82812 60411 | 78699 77498 | 80424 68347 |
15TR | 17054 | 80870 | 21364 |
30TR | 75669 | 05365 | 70069 |
2TỶ | 060128 | 842555 | 422246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | A17 | T04K3 | |
100N | 94 | 97 | 27 |
200N | 423 | 321 | 782 |
400N | 2128 9850 7414 | 7833 2337 1012 | 7201 0036 3506 |
1TR | 4816 | 5929 | 1080 |
3TR | 55530 53743 45179 61455 00007 50928 46382 | 22177 61468 23414 65475 59133 97853 74836 | 25001 29659 82767 03261 31872 19565 87255 |
10TR | 56679 40315 | 68395 03790 | 51915 89741 |
15TR | 82993 | 60593 | 22565 |
30TR | 64340 | 58921 | 73170 |
2TỶ | 598599 | 459899 | 881874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep