KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 54 | 89 | 66 |
200N | 625 | 182 | 429 |
400N | 7217 5688 2688 | 3548 9690 1285 | 4665 9526 2439 |
1TR | 7919 | 5167 | 6900 |
3TR | 34522 24276 90192 34411 63430 88260 99446 | 00845 84070 48106 24869 38481 36467 98018 | 11457 69052 84329 23696 07774 70856 23100 |
10TR | 47702 43314 | 06812 35467 | 58106 55874 |
15TR | 74038 | 83936 | 57697 |
30TR | 44696 | 32788 | 82724 |
2TỶ | 275082 | 759047 | 888586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | K2T5 | 5K2 | |
100N | 32 | 56 | 76 | 14 |
200N | 344 | 997 | 483 | 064 |
400N | 5384 4137 4939 | 7254 2411 7227 | 7822 6509 2844 | 6768 6305 7890 |
1TR | 4650 | 8416 | 0242 | 3441 |
3TR | 62166 45111 35387 44364 04752 30710 84727 | 19429 17439 52783 78686 72662 81543 12236 | 44247 96306 03058 79991 47691 40802 21221 | 91824 26649 17986 85572 27622 81530 28986 |
10TR | 20144 04816 | 90866 52450 | 31009 34646 | 06359 30113 |
15TR | 19424 | 22064 | 22848 | 62350 |
30TR | 86203 | 66943 | 70100 | 98659 |
2TỶ | 263982 | 296880 | 090420 | 832472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL19 | 05KS19 | 24TV19 | |
100N | 32 | 01 | 57 |
200N | 097 | 559 | 108 |
400N | 1829 3811 6079 | 7583 5035 6957 | 6878 2661 6730 |
1TR | 2101 | 5265 | 9874 |
3TR | 02839 98765 56046 71587 83283 37368 72115 | 06755 19628 61784 31269 67285 58323 12381 | 08518 89773 12155 46009 04217 37067 65978 |
10TR | 93736 16774 | 76425 14040 | 19473 33299 |
15TR | 32945 | 60212 | 64369 |
30TR | 39441 | 52528 | 05674 |
2TỶ | 606814 | 586688 | 071915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
100N | 05 | 34 | 06 |
200N | 825 | 697 | 620 |
400N | 7194 2970 7270 | 0840 1056 5684 | 0999 1758 4017 |
1TR | 6759 | 7810 | 1324 |
3TR | 73616 41288 60328 83770 02925 12542 80795 | 17607 89393 27916 21735 28416 15864 75215 | 17987 04232 78388 89105 70488 12845 67833 |
10TR | 96156 82951 | 90238 68346 | 14197 30658 |
15TR | 28225 | 19512 | 48530 |
30TR | 01144 | 10917 | 70781 |
2TỶ | 198883 | 953927 | 569846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 93 | 92 | 16 |
200N | 818 | 194 | 882 |
400N | 6359 6243 2973 | 8337 6184 7183 | 7024 2271 9272 |
1TR | 8681 | 0396 | 4830 |
3TR | 51055 53613 31637 82402 45126 06256 22477 | 95174 64792 06840 67539 02792 18577 39839 | 60159 95081 42253 52820 47400 75041 85527 |
10TR | 42278 83664 | 84387 21066 | 48061 04173 |
15TR | 45950 | 89879 | 68282 |
30TR | 18819 | 76093 | 84069 |
2TỶ | 313147 | 811207 | 315113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T05 | 5A | 05K1 | |
100N | 34 | 38 | 24 |
200N | 499 | 833 | 041 |
400N | 7945 9725 2217 | 0691 9059 4270 | 2373 1551 3383 |
1TR | 7241 | 4221 | 6150 |
3TR | 09525 64676 40645 33704 54439 12925 79386 | 73241 24496 16042 42324 43619 42013 43172 | 23445 74965 63138 87832 56413 39888 99463 |
10TR | 69773 18274 | 75052 83944 | 06598 62763 |
15TR | 36634 | 94784 | 57568 |
30TR | 03026 | 95606 | 26414 |
2TỶ | 006044 | 606232 | 926396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | A19 | T05K1 | |
100N | 18 | 46 | 87 |
200N | 147 | 827 | 115 |
400N | 7430 9067 4308 | 0904 0081 8709 | 9382 9928 2306 |
1TR | 2049 | 6946 | 4879 |
3TR | 78388 87044 82471 33388 14482 62513 89174 | 84750 63584 83128 45982 14845 09600 20240 | 11648 94517 05817 55519 03656 57109 49104 |
10TR | 15045 33917 | 29412 02457 | 81747 93359 |
15TR | 00672 | 25464 | 17003 |
30TR | 95674 | 52905 | 58702 |
2TỶ | 992085 | 783528 | 902613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep