KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/05/2015
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL19 | 05KS19 | 24TV19 | |
100N | 32 | 01 | 57 |
200N | 097 | 559 | 108 |
400N | 1829 3811 6079 | 7583 5035 6957 | 6878 2661 6730 |
1TR | 2101 | 5265 | 9874 |
3TR | 02839 98765 56046 71587 83283 37368 72115 | 06755 19628 61784 31269 67285 58323 12381 | 08518 89773 12155 46009 04217 37067 65978 |
10TR | 93736 16774 | 76425 14040 | 19473 33299 |
15TR | 32945 | 60212 | 64369 |
30TR | 39441 | 52528 | 05674 |
2TỶ | 606814 | 586688 | 071915 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 88 | 15 |
200N | 066 | 044 |
400N | 8090 7347 3781 | 4325 1689 5846 |
1TR | 1608 | 8149 |
3TR | 90770 70623 05362 91496 77843 58061 91443 | 96775 59924 91827 01718 97808 00050 41245 |
10TR | 42383 99248 | 21271 97763 |
15TR | 58831 | 84629 |
30TR | 35566 | 92437 |
2TỶ | 526687 | 568037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/05/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/05/2015 |
6 8 5 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 30191 |
G.Nhất | 96181 |
G.Nhì | 61308 36220 |
G.Ba | 56085 79273 09727 19288 25214 53670 |
G.Tư | 5653 6000 4342 2843 |
G.Năm | 7020 0925 8215 4216 4635 2776 |
G.Sáu | 163 503 391 |
G.Bảy | 45 93 95 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100