In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG5A5K1ĐL5K1
100N
27
27
11
200N
239
154
037
400N
0002
1972
6062
6218
2892
0815
8502
2465
3450
1TR
0427
8241
6194
3TR
50424
78849
22391
64705
99747
88308
39477
79997
57252
73241
00799
35913
52022
34345
27518
27770
43206
51384
64534
44949
32504
10TR
64719
07548
50248
31753
78670
03670
15TR
93452
97417
53000
30TR
22846
67248
83753
2TỶ
623123
293406
178013
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
5A75K1K1T55K1
100N
28
26
08
95
200N
879
078
130
107
400N
1422
1438
9545
9932
9779
5407
1388
3992
7632
6903
8667
7853
1TR
8582
6079
4441
0054
3TR
34398
12102
62939
28435
84751
60153
22941
05675
87974
71961
42990
66534
15316
07139
20326
71600
30824
55670
68958
55436
53951
61824
58862
24582
29947
95130
14700
85445
10TR
47855
45362
02446
59788
46899
64569
01501
09559
15TR
04426
33062
68344
61220
30TR
15556
56403
26028
23306
2TỶ
369902
859824
882937
580124
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
36VL1805KS1824TV18
100N
39
15
28
200N
029
687
870
400N
1116
6590
6997
8216
1188
1051
9698
4941
8571
1TR
2387
5860
1952
3TR
62439
39956
38950
50147
15035
33192
40508
15061
98297
14386
57934
53817
86482
27283
71273
30070
92107
16353
87519
94640
55796
10TR
18831
45224
74657
21149
81485
20042
15TR
98591
19367
24470
30TR
58810
49071
53426
2TỶ
376793
420420
216383
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K5AG-4K54K5
100N
06
88
85
200N
902
959
476
400N
9382
8330
3203
2088
1600
9467
1791
6656
6241
1TR
9641
1206
4962
3TR
83656
91961
12916
48462
89479
27523
23523
49333
83552
81438
53266
87381
75159
85698
50768
33730
80398
04627
51228
79245
72363
10TR
68000
04442
31007
64348
42246
65392
15TR
84161
04820
30489
30TR
84489
83825
44226
2TỶ
508581
203608
773360
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
4K5K5T4K5T4
100N
02
50
49
200N
602
154
545
400N
1682
2628
9411
3178
6827
0753
2921
4910
0019
1TR
8076
2409
5137
3TR
42149
37270
15372
60574
67714
45735
46371
69480
73461
67992
38338
00443
21741
42174
10987
07850
63272
24514
85769
14072
52993
10TR
23685
79011
65670
03297
74622
03245
15TR
38198
23821
29880
30TR
59078
14755
68607
2TỶ
400476
721793
180905
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K17T044D04K4
100N
98
33
78
200N
741
370
356
400N
8012
8130
1405
6342
0613
5263
4054
0075
2163
1TR
5299
2213
4611
3TR
77397
18103
16869
95710
13894
58408
24123
51685
09029
17383
83265
45692
23151
39792
06285
93928
29499
11042
05992
78740
05442
10TR
61130
46896
34548
01870
25499
55827
15TR
47656
73927
34032
30TR
75197
44526
45270
2TỶ
515840
299437
493815
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
4E2A18T04K4
100N
74
97
51
200N
863
320
114
400N
9020
1615
8559
6133
3162
0863
2007
0935
6473
1TR
9632
4851
8171
3TR
14883
67230
95137
11991
86640
56917
29197
09311
42610
18956
93052
27130
20005
56513
53662
18896
92954
43893
93744
53238
91478
10TR
54569
13612
15289
65348
10569
21353
15TR
79259
75681
59004
30TR
86351
95167
87572
2TỶ
668800
199974
447579
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL