KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 51 | 42 | 70 |
200N | 328 | 492 | 682 |
400N | 8319 4972 9057 | 2816 8423 8522 | 5473 5782 9170 |
1TR | 4912 | 7961 | 2210 |
3TR | 07051 07351 90425 91728 36914 10699 17082 | 33594 12075 81805 34679 65138 21736 44794 | 30714 01725 41663 55593 61321 41866 51104 |
10TR | 04750 99531 | 02773 38311 | 76157 45389 |
15TR | 68743 | 16302 | 69821 |
30TR | 18209 | 83214 | 20860 |
2TỶ | 385825 | 078457 | 425155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
100N | 92 | 12 | 05 | 59 |
200N | 416 | 915 | 841 | 241 |
400N | 2920 2885 2416 | 7035 4693 8872 | 6180 7603 2767 | 5459 6285 5040 |
1TR | 0433 | 0248 | 8939 | 6339 |
3TR | 68467 47070 22563 18859 97506 90591 34856 | 48448 40065 26824 89174 47538 54292 44436 | 97312 96307 00336 39401 27326 55120 07814 | 04895 83935 64712 23428 60055 69719 50520 |
10TR | 82102 75296 | 01941 38513 | 46592 67689 | 44933 39338 |
15TR | 91472 | 81613 | 46216 | 53635 |
30TR | 57183 | 15984 | 50121 | 54388 |
2TỶ | 001584 | 266008 | 574962 | 324955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL43 | 10KS43 | 23TV43 | |
100N | 73 | 08 | 49 |
200N | 028 | 877 | 359 |
400N | 6329 2226 1902 | 0741 3272 4967 | 2096 0006 1137 |
1TR | 4016 | 7510 | 3433 |
3TR | 19864 03977 39045 82042 56084 84436 91295 | 47477 25120 92230 05543 87844 02493 07531 | 14748 05694 34002 34498 97920 99463 69555 |
10TR | 39310 99972 | 35866 54982 | 12124 88340 |
15TR | 61612 | 17250 | 31545 |
30TR | 98595 | 01628 | 58113 |
2TỶ | 630755 | 990024 | 655483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 74 | 57 | 97 |
200N | 598 | 069 | 935 |
400N | 0547 5510 5877 | 4541 1197 9677 | 6499 6473 4581 |
1TR | 5322 | 6510 | 0262 |
3TR | 67126 84421 38606 51563 90945 69436 72086 | 93466 54894 42966 14046 43333 36397 29193 | 27054 84486 01743 98394 59067 50238 83817 |
10TR | 98330 81638 | 62581 82222 | 39662 87374 |
15TR | 62660 | 66088 | 45849 |
30TR | 54936 | 66448 | 13695 |
2TỶ | 143584 | 135955 | 139760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 44 | 82 | 07 |
200N | 171 | 276 | 644 |
400N | 6005 8532 8817 | 4885 8931 3083 | 5838 7229 0320 |
1TR | 7675 | 3665 | 3177 |
3TR | 22472 91158 81232 19607 44555 92918 34311 | 89781 10906 64998 49886 21595 66233 17374 | 90555 02089 87396 12052 86994 03809 50953 |
10TR | 94734 87122 | 89902 90823 | 77834 55642 |
15TR | 19368 | 51190 | 02420 |
30TR | 53936 | 41457 | 12815 |
2TỶ | 495988 | 204676 | 152194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 68 | 61 | 70 |
200N | 646 | 129 | 100 |
400N | 8469 3532 3858 | 2874 3515 1062 | 9483 9674 6660 |
1TR | 2778 | 6895 | 4023 |
3TR | 16600 77969 00100 29503 60688 88883 74908 | 68073 51813 57960 14954 92121 18424 27768 | 10451 47829 37116 31168 89310 45940 49476 |
10TR | 52544 00598 | 39483 82877 | 33839 11693 |
15TR | 87835 | 50385 | 50338 |
30TR | 13542 | 60285 | 04570 |
2TỶ | 029782 | 061428 | 281284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | N43 | T10K3 | |
100N | 94 | 49 | 17 |
200N | 153 | 003 | 697 |
400N | 6018 8512 8988 | 7229 2511 0076 | 2184 8903 0961 |
1TR | 1583 | 9096 | 7325 |
3TR | 37493 73004 86484 01530 46660 41906 09794 | 02068 28872 23931 50852 19036 57157 52963 | 77021 11236 79319 95590 44438 44669 30989 |
10TR | 03503 69422 | 20956 04935 | 05287 71069 |
15TR | 24754 | 04151 | 73067 |
30TR | 06265 | 29875 | 26675 |
2TỶ | 773297 | 836883 | 481674 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep