Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K4 | K4T9 | K4T9 | |
100N | 52 | 46 | 97 |
200N | 883 | 857 | 520 |
400N | 1028 3207 0938 | 5947 9922 6408 | 7581 7530 5041 |
1TR | 2526 | 7441 | 7027 |
3TR | 15740 19536 86791 64900 97109 69952 08089 | 28125 16543 46120 42029 73995 78657 41285 | 84970 93941 11834 12216 85271 12843 17704 |
10TR | 92913 62445 | 43350 07775 | 27675 66564 |
15TR | 38491 | 32009 | 53087 |
30TR | 22146 | 84669 | 44807 |
2TỶ | 843337 | 113335 | 185847 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 44 | 86 | 28 |
200N | 121 | 941 | 078 |
400N | 4415 6930 8632 | 3319 6715 3755 | 2083 6844 0484 |
1TR | 5970 | 3315 | 3216 |
3TR | 88338 54592 72956 00547 41644 87820 22858 | 34338 07577 98066 35400 30674 67509 90914 | 55576 10790 26315 59509 51482 24107 51704 |
10TR | 82380 22967 | 27041 27019 | 35548 25904 |
15TR | 08878 | 11902 | 63259 |
30TR | 38167 | 03899 | 22036 |
2TỶ | 567055 | 416563 | 672768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K2 | K2T9 | K2T9 | |
100N | 71 | 15 | 29 |
200N | 852 | 231 | 857 |
400N | 6262 1885 9034 | 5948 6744 4745 | 7383 1832 2127 |
1TR | 8023 | 2062 | 0429 |
3TR | 05301 28629 66169 70198 49355 23193 06644 | 79340 70430 21993 37270 23215 06181 00732 | 82968 77321 39648 63143 40804 78075 25419 |
10TR | 61467 64928 | 11927 60911 | 53421 31765 |
15TR | 18588 | 78354 | 01691 |
30TR | 62321 | 61564 | 81531 |
2TỶ | 023647 | 151729 | 415278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 88 | 32 | 25 |
200N | 989 | 151 | 821 |
400N | 8168 8013 4616 | 8677 9251 2473 | 8867 7430 4515 |
1TR | 5668 | 3191 | 4653 |
3TR | 83786 74466 88168 61828 14732 02831 13963 | 64905 29846 87090 02714 61662 09498 47821 | 87652 67905 06103 41606 00593 90982 11914 |
10TR | 77018 85070 | 55287 05215 | 37545 99325 |
15TR | 11067 | 51682 | 42597 |
30TR | 51705 | 30546 | 79378 |
2TỶ | 119813 | 341422 | 550105 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 91 | 45 | 50 |
200N | 140 | 416 | 426 |
400N | 0451 6896 7697 | 6295 6701 7640 | 7587 6935 2637 |
1TR | 8796 | 2442 | 6207 |
3TR | 56231 59085 30574 05712 46081 90062 54014 | 77121 74063 13194 54967 24117 52722 38540 | 62380 44688 44576 07236 66765 84787 02209 |
10TR | 92005 49161 | 70262 63827 | 90011 84950 |
15TR | 02024 | 83437 | 95761 |
30TR | 02340 | 81162 | 56677 |
2TỶ | 036863 | 261065 | 509012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 71 | 03 | 13 |
200N | 147 | 630 | 387 |
400N | 0889 7237 2828 | 5516 5205 4333 | 8615 1713 5273 |
1TR | 7106 | 8424 | 0357 |
3TR | 37304 56790 26061 94014 41442 55284 46554 | 41064 86163 09133 09322 81940 45956 62582 | 25512 56558 52951 04113 83821 61001 47368 |
10TR | 73844 82597 | 43295 58838 | 64306 32796 |
15TR | 92526 | 48148 | 10124 |
30TR | 73278 | 95912 | 72206 |
2TỶ | 199048 | 635977 | 344235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K2 | K2T8 | K2T8 | |
100N | 67 | 54 | 28 |
200N | 588 | 304 | 078 |
400N | 0284 4634 1833 | 5848 8024 1839 | 9308 3193 8835 |
1TR | 2973 | 2784 | 9172 |
3TR | 99837 47168 50269 81696 36068 82725 93695 | 13479 04394 36625 10741 60786 45268 26222 | 15629 86586 26162 36749 35349 50427 12220 |
10TR | 49756 63990 | 89986 61526 | 96613 97652 |
15TR | 40148 | 44879 | 21394 |
30TR | 75780 | 85630 | 78243 |
2TỶ | 234173 | 947872 | 732090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep