KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T08 | |
100N | 91 | 45 | 50 |
200N | 140 | 416 | 426 |
400N | 0451 6896 7697 | 6295 6701 7640 | 7587 6935 2637 |
1TR | 8796 | 2442 | 6207 |
3TR | 56231 59085 30574 05712 46081 90062 54014 | 77121 74063 13194 54967 24117 52722 38540 | 62380 44688 44576 07236 66765 84787 02209 |
10TR | 92005 49161 | 70262 63827 | 90011 84950 |
15TR | 02024 | 83437 | 95761 |
30TR | 02340 | 81162 | 56677 |
2TỶ | 036863 | 261065 | 509012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T08 | 8D | T08K4 | |
100N | 23 | 80 | 04 |
200N | 701 | 903 | 732 |
400N | 4062 3406 9370 | 3464 0328 6039 | 7045 4302 5171 |
1TR | 9722 | 6155 | 8249 |
3TR | 20651 42929 37777 29489 38147 37390 45910 | 83619 18243 62425 91517 88431 02568 26388 | 06024 46682 06309 78928 87444 03234 85793 |
10TR | 98509 65727 | 22855 00089 | 48470 78691 |
15TR | 02839 | 20505 | 63828 |
30TR | 03123 | 91510 | 03703 |
2TỶ | 840224 | 204570 | 517278 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | N35 | T08K4 | |
100N | 59 | 92 | 97 |
200N | 198 | 570 | 240 |
400N | 9864 3735 6886 | 4677 3500 9724 | 6355 0716 6918 |
1TR | 9382 | 3449 | 9350 |
3TR | 34287 41318 39544 60042 03683 59821 63937 | 94244 04404 21429 20211 30798 25395 62538 | 33889 27642 96880 35407 90013 41120 02256 |
10TR | 93297 26793 | 35191 69589 | 81236 90976 |
15TR | 30755 | 43945 | 84486 |
30TR | 89149 | 77540 | 29735 |
2TỶ | 537879 | 414190 | 234553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 01 | 15 | 89 |
200N | 602 | 604 | 695 |
400N | 6548 9864 9282 | 7959 9443 6196 | 8042 0931 9911 |
1TR | 9317 | 1897 | 6225 |
3TR | 39483 67407 83346 13327 19408 34328 26001 | 86598 63610 29303 71139 92746 32249 84873 | 17070 66181 48250 71342 00270 13940 81454 |
10TR | 38107 75904 | 63768 10398 | 53256 86334 |
15TR | 18040 | 48862 | 73836 |
30TR | 03794 | 28533 | 54767 |
2TỶ | 695393 | 854202 | 862106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 54 | 57 | 03 | 01 |
200N | 418 | 075 | 990 | 866 |
400N | 9755 4389 2869 | 1339 1690 0645 | 3897 3550 0830 | 3149 1809 4790 |
1TR | 3034 | 5083 | 7746 | 7139 |
3TR | 85409 50111 57406 15622 58954 42229 80249 | 12958 26782 17891 08927 00391 83631 51141 | 92571 29043 14463 36776 58827 61749 60477 | 47292 03092 45834 35368 65534 40313 33550 |
10TR | 53219 60622 | 06651 90024 | 09288 65852 | 85880 27949 |
15TR | 00983 | 66866 | 64096 | 46792 |
30TR | 17273 | 09755 | 54317 | 79071 |
2TỶ | 130007 | 186768 | 813980 | 902196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL34 | 08KS34 | 23TV34 | |
100N | 99 | 78 | 17 |
200N | 687 | 773 | 779 |
400N | 2358 9823 7698 | 5668 5064 1476 | 2404 1386 5704 |
1TR | 7572 | 3002 | 3310 |
3TR | 26414 91434 69671 40220 23034 75684 49725 | 57502 02882 66506 89910 49356 61182 19006 | 81951 27874 96506 83829 84198 75529 24611 |
10TR | 86795 56868 | 09095 36898 | 16177 38175 |
15TR | 76234 | 27921 | 28945 |
30TR | 66482 | 54446 | 85769 |
2TỶ | 830389 | 770243 | 861500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 51 | 97 | 36 |
200N | 512 | 058 | 429 |
400N | 0986 1653 0740 | 3315 7563 5489 | 5420 2616 8164 |
1TR | 9512 | 2393 | 5278 |
3TR | 96990 66116 78323 95248 52613 07321 46905 | 72883 25188 63093 41459 60713 58755 91556 | 29374 55166 55235 42406 53344 36091 56832 |
10TR | 62616 36794 | 49733 12184 | 65847 36384 |
15TR | 13033 | 55981 | 00876 |
30TR | 37560 | 26705 | 03287 |
2TỶ | 795615 | 534084 | 579040 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep