Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ tư
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 13 | 89 | 55 |
200N | 163 | 078 | 676 |
400N | 5142 2604 8916 | 7457 6117 1385 | 5474 3393 4368 |
1TR | 1877 | 4793 | 4770 |
3TR | 53678 39878 81354 12761 60500 00498 92561 | 47705 82054 93711 46879 26505 13966 62677 | 00713 54413 55122 23438 96394 42436 50807 |
10TR | 17852 81510 | 51738 02184 | 02010 23555 |
15TR | 33530 | 17631 | 48494 |
30TR | 57535 | 09214 | 37836 |
2TỶ | 680721 | 391147 | 917357 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T07 | |
100N | 59 | 93 | 45 |
200N | 750 | 955 | 267 |
400N | 3086 8361 0097 | 2104 0184 8181 | 7976 7752 3279 |
1TR | 8356 | 6540 | 0302 |
3TR | 20514 33331 16805 57520 23358 37194 44883 | 21143 85961 46372 70091 38876 30087 29365 | 84221 30721 45259 67281 34928 69872 06500 |
10TR | 55750 96023 | 31460 88032 | 31991 76124 |
15TR | 99040 | 86272 | 65927 |
30TR | 54148 | 58440 | 26871 |
2TỶ | 805897 | 432168 | 525220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 77 | 52 | 65 |
200N | 093 | 808 | 000 |
400N | 0300 7113 2068 | 7527 0325 5671 | 4156 2674 2121 |
1TR | 9246 | 9021 | 5392 |
3TR | 61307 75352 69237 70803 35462 40765 07356 | 89749 42549 75020 13492 26475 18311 37095 | 53997 95393 47625 97710 44189 96860 66343 |
10TR | 87533 77573 | 66308 30248 | 70982 74765 |
15TR | 99873 | 44768 | 68311 |
30TR | 46045 | 74603 | 97998 |
2TỶ | 244798 | 342427 | 202728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T07 | |
100N | 59 | 55 | 96 |
200N | 120 | 636 | 948 |
400N | 0283 3958 1214 | 0812 4296 6481 | 3200 3735 4983 |
1TR | 6537 | 6810 | 6193 |
3TR | 04009 48944 89351 53238 54753 72380 41152 | 64479 65052 63037 09058 28138 57392 08058 | 33145 54525 09501 76240 45992 66519 94821 |
10TR | 00099 74713 | 73600 05908 | 08231 56427 |
15TR | 12202 | 37013 | 74457 |
30TR | 14455 | 48845 | 98703 |
2TỶ | 925943 | 216430 | 775292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K2 | K2T7 | K2T07 | |
100N | 05 | 70 | 28 |
200N | 625 | 454 | 107 |
400N | 9091 0880 6252 | 3983 2441 2381 | 1112 3668 3881 |
1TR | 5602 | 0588 | 6846 |
3TR | 24847 13235 76550 51505 61485 03542 65070 | 04380 25864 36592 30279 45231 76475 64894 | 69573 19849 91463 51098 12109 70715 27302 |
10TR | 88093 57051 | 90650 67763 | 87971 76829 |
15TR | 68034 | 14173 | 92934 |
30TR | 59815 | 71221 | 74203 |
2TỶ | 891683 | 158678 | 758836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 29 | 31 | 37 |
200N | 175 | 875 | 690 |
400N | 9335 5055 2305 | 0889 2706 3947 | 1556 4786 0769 |
1TR | 3495 | 4327 | 7893 |
3TR | 82205 56823 77734 03307 79873 92347 48483 | 00287 01592 75339 02710 83777 90850 31001 | 81438 26394 06113 84826 97849 38584 03542 |
10TR | 31504 23882 | 30185 27012 | 14281 78604 |
15TR | 63642 | 00062 | 59672 |
30TR | 27512 | 99236 | 85805 |
2TỶ | 380910 | 708620 | 823760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 72 | 74 | 24 |
200N | 627 | 746 | 884 |
400N | 4910 2255 3784 | 4372 7822 5856 | 3557 3555 6048 |
1TR | 7935 | 8906 | 2996 |
3TR | 40842 18754 90089 96647 04014 23330 62353 | 88471 59258 03885 05702 52767 05373 99912 | 03421 58140 37779 54474 24082 27199 97239 |
10TR | 48659 58217 | 49228 62152 | 84140 47379 |
15TR | 56819 | 32839 | 12494 |
30TR | 33707 | 93544 | 91472 |
2TỶ | 552004 | 564262 | 288471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep