KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T07 | |
100N | 59 | 93 | 45 |
200N | 750 | 955 | 267 |
400N | 3086 8361 0097 | 2104 0184 8181 | 7976 7752 3279 |
1TR | 8356 | 6540 | 0302 |
3TR | 20514 33331 16805 57520 23358 37194 44883 | 21143 85961 46372 70091 38876 30087 29365 | 84221 30721 45259 67281 34928 69872 06500 |
10TR | 55750 96023 | 31460 88032 | 31991 76124 |
15TR | 99040 | 86272 | 65927 |
30TR | 54148 | 58440 | 26871 |
2TỶ | 805897 | 432168 | 525220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T07 | 7E | T07K5 | |
100N | 13 | 39 | 55 |
200N | 297 | 859 | 704 |
400N | 6774 5533 3804 | 2127 3846 6561 | 8424 7976 9514 |
1TR | 2437 | 2297 | 0930 |
3TR | 89094 14658 03174 40827 75764 81718 13478 | 48464 76852 69496 25408 42175 30722 52880 | 65298 24471 63301 54397 23735 97204 29189 |
10TR | 84963 34907 | 90952 75617 | 93827 36924 |
15TR | 33612 | 88036 | 00262 |
30TR | 17633 | 82025 | 14461 |
2TỶ | 177340 | 505033 | 601690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | N31 | T07K4 | |
100N | 46 | 22 | 98 |
200N | 368 | 923 | 392 |
400N | 6306 9771 3542 | 3875 3005 7494 | 7217 9414 0628 |
1TR | 9054 | 3622 | 2077 |
3TR | 72078 43489 97675 34856 93048 04779 15366 | 35039 00062 82951 35482 54186 25192 85110 | 33653 89294 22595 94704 98097 38913 72251 |
10TR | 41141 57475 | 02437 16619 | 57750 25395 |
15TR | 23306 | 23061 | 40640 |
30TR | 67418 | 94837 | 50078 |
2TỶ | 878968 | 609573 | 613943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 24 | 73 | 66 |
200N | 318 | 632 | 923 |
400N | 3538 4937 6969 | 2443 0975 6206 | 1757 6621 5300 |
1TR | 5526 | 2468 | 6337 |
3TR | 18908 02191 61360 28489 15120 67687 66836 | 83903 74210 75036 20311 32826 36294 51746 | 27772 88536 05192 29809 52537 67549 41575 |
10TR | 47263 84330 | 57738 52544 | 90033 51347 |
15TR | 70252 | 76878 | 27873 |
30TR | 65762 | 98169 | 09805 |
2TỶ | 506651 | 362309 | 965218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7D7 | 7K4 | 7K4 | K4T7 | |
100N | 19 | 83 | 30 | 79 |
200N | 572 | 059 | 051 | 087 |
400N | 4174 3733 1690 | 6836 2763 6319 | 8868 7460 8005 | 1709 8757 3140 |
1TR | 6753 | 3351 | 0982 | 3811 |
3TR | 24780 55083 82105 52799 24250 28293 45820 | 54876 86139 73571 48735 98061 58197 59632 | 72054 23164 48726 84943 44732 00211 16261 | 13186 99298 86637 62306 12741 80282 93079 |
10TR | 97813 47920 | 08898 32891 | 25766 27004 | 75636 71641 |
15TR | 51743 | 85341 | 50509 | 88977 |
30TR | 19783 | 34369 | 11457 | 71613 |
2TỶ | 433526 | 208019 | 478820 | 415229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL30 | 07KS30 | 23TV30 | |
100N | 55 | 30 | 41 |
200N | 363 | 253 | 018 |
400N | 1616 6308 1682 | 8189 9494 3389 | 3637 1014 6107 |
1TR | 5222 | 5172 | 6711 |
3TR | 94610 92691 20552 32283 30527 85248 99600 | 49087 32806 39186 41190 00200 61790 22610 | 04228 81086 39587 18142 65079 09162 02912 |
10TR | 64543 70931 | 62748 08802 | 33556 01687 |
15TR | 06021 | 25676 | 04797 |
30TR | 46280 | 79708 | 50475 |
2TỶ | 359009 | 974278 | 698215 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K4 | AG7K4 | 7K4 | |
100N | 41 | 56 | 24 |
200N | 642 | 518 | 682 |
400N | 0590 1950 7226 | 4858 7508 2131 | 6127 4716 2035 |
1TR | 3328 | 8960 | 9743 |
3TR | 42154 62434 61413 46949 66658 31041 19395 | 05002 08159 82773 32117 67136 91569 84486 | 37145 96578 42080 24111 61909 00940 79823 |
10TR | 70771 87235 | 67950 72627 | 65208 62181 |
15TR | 11533 | 24938 | 96382 |
30TR | 94710 | 38727 | 02810 |
2TỶ | 708663 | 105490 | 836266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep