KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 77 | 52 | 65 |
200N | 093 | 808 | 000 |
400N | 0300 7113 2068 | 7527 0325 5671 | 4156 2674 2121 |
1TR | 9246 | 9021 | 5392 |
3TR | 61307 75352 69237 70803 35462 40765 07356 | 89749 42549 75020 13492 26475 18311 37095 | 53997 95393 47625 97710 44189 96860 66343 |
10TR | 87533 77573 | 66308 30248 | 70982 74765 |
15TR | 99873 | 44768 | 68311 |
30TR | 46045 | 74603 | 97998 |
2TỶ | 244798 | 342427 | 202728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T7 | 7D | T07K4 | |
100N | 33 | 55 | 20 |
200N | 623 | 992 | 949 |
400N | 0607 9233 4248 | 4953 4543 9676 | 5957 6754 7237 |
1TR | 5048 | 3323 | 4517 |
3TR | 30566 80183 74052 43785 46838 56152 87145 | 29115 96076 36477 68223 84480 73182 90274 | 95364 34158 40686 35786 07178 46762 90891 |
10TR | 65503 16759 | 11811 11478 | 52889 08003 |
15TR | 88113 | 16668 | 49723 |
30TR | 47889 | 38363 | 25398 |
2TỶ | 185860 | 831669 | 352255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | N30 | T07K3 | |
100N | 16 | 53 | 83 |
200N | 841 | 036 | 829 |
400N | 0140 2484 5442 | 4507 5084 5156 | 3144 7094 1475 |
1TR | 1068 | 6558 | 0604 |
3TR | 55490 73986 02866 67410 28117 30073 17733 | 43602 53153 07004 11409 84304 38733 45963 | 96036 17122 27715 01322 52752 65126 70723 |
10TR | 01557 84869 | 23937 18517 | 49079 45218 |
15TR | 84252 | 01539 | 01067 |
30TR | 09769 | 47015 | 31117 |
2TỶ | 970095 | 495050 | 752769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC7 | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 86 | 54 | 75 |
200N | 996 | 651 | 347 |
400N | 0293 9167 0074 | 9900 7154 8059 | 7997 2039 9555 |
1TR | 7853 | 8100 | 1284 |
3TR | 59009 30180 53810 85899 95679 64053 57661 | 63731 01583 69234 93565 28705 69193 13541 | 18378 09429 03835 97458 04387 72889 07190 |
10TR | 75939 36081 | 44023 37335 | 86177 23259 |
15TR | 39144 | 62854 | 02775 |
30TR | 87121 | 25507 | 26450 |
2TỶ | 309427 | 602753 | 189342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 31 | 72 | 82 | 78 |
200N | 713 | 817 | 652 | 862 |
400N | 9439 2819 6341 | 5206 1799 2561 | 2624 3608 0756 | 5452 2327 0889 |
1TR | 7387 | 9375 | 3039 | 9874 |
3TR | 62930 22342 59380 03871 25080 20623 97802 | 84090 65228 46277 66297 01192 97773 34560 | 40706 99462 01651 07776 15112 23000 21521 | 81344 00798 94461 84837 33809 06522 14174 |
10TR | 22011 15681 | 89791 85108 | 82617 77272 | 55083 91595 |
15TR | 09109 | 96537 | 84657 | 53838 |
30TR | 55843 | 60856 | 43018 | 21194 |
2TỶ | 735388 | 557146 | 587000 | 580896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL29 | 07KS29 | 23TV29 | |
100N | 12 | 73 | 66 |
200N | 246 | 048 | 531 |
400N | 6119 6039 3709 | 6080 2691 4763 | 0336 4089 8107 |
1TR | 0691 | 5629 | 2368 |
3TR | 74449 12550 99531 13049 00722 02034 46894 | 07273 91780 17982 88500 63695 83653 42168 | 12501 74069 10238 11256 00510 68695 03061 |
10TR | 22529 37724 | 49809 61847 | 66340 29359 |
15TR | 93356 | 97023 | 32774 |
30TR | 04724 | 09985 | 86968 |
2TỶ | 949475 | 201464 | 008570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG7K3 | 7K3 | |
100N | 68 | 83 | 24 |
200N | 809 | 590 | 007 |
400N | 0081 2353 5763 | 0357 5079 3681 | 2702 0292 4071 |
1TR | 5382 | 5406 | 0484 |
3TR | 33841 54077 28315 39043 11216 11807 03072 | 35939 28252 88903 07771 82047 79382 25431 | 65796 45025 59856 77264 54891 35075 93184 |
10TR | 70203 68415 | 33578 37347 | 23822 16187 |
15TR | 91316 | 83871 | 75401 |
30TR | 08947 | 71348 | 99058 |
2TỶ | 431193 | 459490 | 898558 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep