KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T07 | |
100N | 59 | 55 | 96 |
200N | 120 | 636 | 948 |
400N | 0283 3958 1214 | 0812 4296 6481 | 3200 3735 4983 |
1TR | 6537 | 6810 | 6193 |
3TR | 04009 48944 89351 53238 54753 72380 41152 | 64479 65052 63037 09058 28138 57392 08058 | 33145 54525 09501 76240 45992 66519 94821 |
10TR | 00099 74713 | 73600 05908 | 08231 56427 |
15TR | 12202 | 37013 | 74457 |
30TR | 14455 | 48845 | 98703 |
2TỶ | 925943 | 216430 | 775292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7C | T07K3 | |
100N | 57 | 06 | 72 |
200N | 885 | 680 | 125 |
400N | 4038 1649 8369 | 6158 9154 7058 | 2917 1179 2790 |
1TR | 0517 | 8970 | 8727 |
3TR | 46855 80284 61328 88692 16922 82440 10683 | 63164 16400 13933 36433 74226 52458 65677 | 58494 41992 14357 50606 27558 50226 29615 |
10TR | 41352 30192 | 35761 67570 | 01355 11951 |
15TR | 62328 | 56421 | 56384 |
30TR | 02628 | 22144 | 12128 |
2TỶ | 497351 | 410741 | 907868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7C2 | N29 | T07K2 | |
100N | 05 | 13 | 61 |
200N | 531 | 945 | 698 |
400N | 9894 3509 6914 | 7906 4658 4707 | 9047 0033 6886 |
1TR | 9140 | 9620 | 1302 |
3TR | 08682 73416 34978 68124 96991 86467 56091 | 67417 54613 19117 32037 23431 51001 29951 | 00474 41646 13117 33757 60340 48312 72022 |
10TR | 48266 88234 | 60885 71038 | 21421 41025 |
15TR | 82685 | 99095 | 92817 |
30TR | 22208 | 14629 | 37131 |
2TỶ | 380723 | 980816 | 024600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB7 | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 48 | 25 | 77 |
200N | 221 | 901 | 739 |
400N | 2433 8217 5455 | 3780 8884 4677 | 5852 8128 1236 |
1TR | 3301 | 2326 | 5563 |
3TR | 22130 95933 49232 79564 18861 30857 18882 | 17626 91708 11745 32806 19855 86615 78497 | 28156 45094 93379 62455 54284 46450 55372 |
10TR | 56216 07005 | 28785 62150 | 73468 87797 |
15TR | 80242 | 29840 | 82140 |
30TR | 88329 | 32382 | 95913 |
2TỶ | 995396 | 162640 | 878866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
100N | 20 | 59 | 49 | 23 |
200N | 987 | 871 | 917 | 584 |
400N | 9105 5422 6864 | 6706 5518 3467 | 9406 0841 1165 | 0605 2525 7143 |
1TR | 5829 | 0891 | 5377 | 2867 |
3TR | 99033 22857 18303 58544 50149 90777 06196 | 13211 04583 91321 03457 11259 30055 64502 | 78874 63587 51658 98692 96938 76982 11693 | 90980 22504 81634 54283 90715 70040 07035 |
10TR | 60944 73282 | 92451 31685 | 11284 11597 | 02017 48889 |
15TR | 31871 | 92766 | 64633 | 61217 |
30TR | 15859 | 46690 | 57505 | 33444 |
2TỶ | 964648 | 389009 | 767339 | 283934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL28 | 07KS28 | 23TV28 | |
100N | 39 | 68 | 41 |
200N | 328 | 262 | 488 |
400N | 9674 2887 0802 | 9283 4133 8217 | 5772 0435 4965 |
1TR | 3886 | 4232 | 1899 |
3TR | 41918 51310 94567 77458 87172 02083 78645 | 81110 84135 45252 19499 12070 79646 12700 | 87360 14206 80778 23805 30239 13130 07715 |
10TR | 56906 98192 | 03492 09784 | 22142 82784 |
15TR | 58248 | 66738 | 40411 |
30TR | 09193 | 12133 | 34463 |
2TỶ | 893720 | 826907 | 575290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
100N | 14 | 97 | 64 |
200N | 399 | 413 | 485 |
400N | 0888 2587 5679 | 7949 1364 2082 | 3172 6730 1529 |
1TR | 2415 | 5840 | 9603 |
3TR | 84964 11524 07556 72273 22222 27476 31928 | 82270 37594 50071 71444 27452 55937 68611 | 05522 70218 48431 35473 70688 15425 83961 |
10TR | 84070 17797 | 91915 22199 | 56907 00873 |
15TR | 66726 | 45748 | 13454 |
30TR | 13979 | 29454 | 80551 |
2TỶ | 661536 | 295398 | 887630 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep