KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 29 | 31 | 37 |
200N | 175 | 875 | 690 |
400N | 9335 5055 2305 | 0889 2706 3947 | 1556 4786 0769 |
1TR | 3495 | 4327 | 7893 |
3TR | 82205 56823 77734 03307 79873 92347 48483 | 00287 01592 75339 02710 83777 90850 31001 | 81438 26394 06113 84826 97849 38584 03542 |
10TR | 31504 23882 | 30185 27012 | 14281 78604 |
15TR | 63642 | 00062 | 59672 |
30TR | 27512 | 99236 | 85805 |
2TỶ | 380910 | 708620 | 823760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T7 | 7A | T06K5 | |
100N | 40 | 10 | 11 |
200N | 648 | 731 | 239 |
400N | 5534 9476 6872 | 1586 9817 9966 | 2097 4589 9052 |
1TR | 1850 | 6434 | 6885 |
3TR | 95650 48864 88450 89225 63242 57398 32821 | 57328 14345 92039 39008 57347 90772 59599 | 14431 49229 14970 44840 64272 90248 56356 |
10TR | 19041 68826 | 90322 83509 | 84431 20738 |
15TR | 57695 | 33636 | 98727 |
30TR | 83477 | 02905 | 43105 |
2TỶ | 732541 | 877523 | 330619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | N27 | T06K5 | |
100N | 14 | 67 | 25 |
200N | 168 | 499 | 890 |
400N | 7826 1235 0311 | 1857 6833 9796 | 5382 1519 0532 |
1TR | 8688 | 7110 | 3657 |
3TR | 73170 70976 81371 84672 41384 71760 14620 | 50829 27876 51782 35123 16258 14893 74711 | 57639 63901 77313 75501 21404 10661 55440 |
10TR | 31508 94682 | 04340 41353 | 33524 50690 |
15TR | 73046 | 80545 | 59248 |
30TR | 97048 | 44497 | 52907 |
2TỶ | 292992 | 145471 | 915809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE6 | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 33 | 60 | 15 |
200N | 038 | 127 | 138 |
400N | 5620 2370 7950 | 5596 4940 5560 | 1155 6944 4628 |
1TR | 4261 | 4549 | 5085 |
3TR | 97392 94431 80975 26761 59679 37090 25043 | 65067 86662 08477 16694 44122 83237 84568 | 33917 86075 27730 02974 16303 41282 48871 |
10TR | 24985 47801 | 37229 49606 | 63666 40526 |
15TR | 14677 | 82932 | 70773 |
30TR | 78004 | 59421 | 50118 |
2TỶ | 574181 | 607701 | 019622 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 45 | 23 | 77 | 48 |
200N | 544 | 512 | 973 | 062 |
400N | 2044 7449 0988 | 1893 3602 3807 | 8588 7312 3109 | 6805 7134 3611 |
1TR | 1840 | 8041 | 5693 | 1163 |
3TR | 81414 27898 47850 63076 66490 32171 99519 | 90988 27744 74272 59796 53768 65134 49294 | 89806 65760 35403 76678 61186 28592 15024 | 34777 89630 59041 99224 98432 85975 39982 |
10TR | 22116 37824 | 65371 14206 | 96364 57008 | 87193 82334 |
15TR | 55038 | 54888 | 94913 | 17234 |
30TR | 48133 | 18507 | 36749 | 66062 |
2TỶ | 249860 | 741841 | 916995 | 698191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL26 | 06KS26 | 23TV26 | |
100N | 28 | 45 | 32 |
200N | 328 | 842 | 962 |
400N | 1107 6554 6467 | 0415 2359 8501 | 5576 1688 3637 |
1TR | 4666 | 7778 | 6568 |
3TR | 77194 85136 29089 88531 30757 42746 62816 | 80223 02246 86404 50223 06816 90067 07724 | 65345 66963 87790 85115 82743 24348 66410 |
10TR | 09799 63542 | 92135 02937 | 46999 33279 |
15TR | 45329 | 08375 | 94672 |
30TR | 82770 | 47747 | 99795 |
2TỶ | 638532 | 181674 | 170675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 68 | 64 | 44 |
200N | 318 | 467 | 052 |
400N | 2196 2796 2830 | 5304 8871 4102 | 4324 0353 7302 |
1TR | 7359 | 0269 | 2613 |
3TR | 52789 82524 73643 46633 02078 62309 80614 | 95497 16552 93631 53617 56674 66215 19151 | 76880 60923 47185 84779 95000 83538 81052 |
10TR | 66402 18777 | 59446 63252 | 81269 14462 |
15TR | 76823 | 81665 | 55546 |
30TR | 38446 | 40796 | 19502 |
2TỶ | 527057 | 075527 | 143140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep