KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 44 | 86 | 28 |
200N | 121 | 941 | 078 |
400N | 4415 6930 8632 | 3319 6715 3755 | 2083 6844 0484 |
1TR | 5970 | 3315 | 3216 |
3TR | 88338 54592 72956 00547 41644 87820 22858 | 34338 07577 98066 35400 30674 67509 90914 | 55576 10790 26315 59509 51482 24107 51704 |
10TR | 82380 22967 | 27041 27019 | 35548 25904 |
15TR | 08878 | 11902 | 63259 |
30TR | 38167 | 03899 | 22036 |
2TỶ | 567055 | 416563 | 672768 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37T09 | 9C | T09K3 | |
100N | 61 | 66 | 32 |
200N | 421 | 767 | 920 |
400N | 1193 1797 5627 | 4741 8521 1945 | 7361 6194 0512 |
1TR | 4511 | 4189 | 3609 |
3TR | 47323 52861 43964 53307 40653 39178 35029 | 68482 89930 00188 90119 80508 07401 88551 | 12486 66894 49178 62590 52087 16432 18316 |
10TR | 50256 99752 | 10524 83653 | 83079 63259 |
15TR | 66059 | 61410 | 43141 |
30TR | 12701 | 43859 | 10180 |
2TỶ | 742035 | 303394 | 685304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | N38 | T09K3 | |
100N | 73 | 10 | 61 |
200N | 474 | 951 | 003 |
400N | 7010 6997 6013 | 0632 1153 2512 | 2205 2628 2464 |
1TR | 9307 | 3730 | 2187 |
3TR | 55733 65014 03368 31671 75720 57992 84435 | 83456 84879 51684 77801 29409 41074 74655 | 23325 96944 96550 97775 86256 63885 09914 |
10TR | 13859 88433 | 71994 67604 | 72983 00652 |
15TR | 24061 | 19913 | 13326 |
30TR | 87897 | 56449 | 51476 |
2TỶ | 380715 | 131546 | 764724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 22 | 81 | 23 |
200N | 352 | 931 | 214 |
400N | 8462 2161 0495 | 8726 3644 6568 | 1156 1563 9782 |
1TR | 1249 | 5468 | 3061 |
3TR | 83456 37690 30718 89889 73663 03766 11246 | 12639 06213 08284 34831 63681 44477 15439 | 55286 99433 08750 00854 79100 43048 23680 |
10TR | 30188 96866 | 13626 96998 | 94035 92408 |
15TR | 81261 | 40118 | 79619 |
30TR | 66943 | 69102 | 63902 |
2TỶ | 926635 | 962884 | 050379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 29 | 27 | 67 | 55 |
200N | 277 | 244 | 711 | 356 |
400N | 3985 9630 4606 | 2793 7416 1020 | 7154 3117 8588 | 6076 5162 6975 |
1TR | 9581 | 1601 | 3642 | 4703 |
3TR | 84498 80315 27891 16165 05911 72344 85052 | 36596 76457 90429 60391 78578 44391 66707 | 18520 90536 18640 68358 88364 20687 24879 | 00369 48480 22456 91257 08158 15726 71055 |
10TR | 36053 53977 | 17942 92269 | 32030 69336 | 04535 99441 |
15TR | 40632 | 93235 | 65446 | 90189 |
30TR | 04202 | 33930 | 78893 | 22140 |
2TỶ | 409225 | 359345 | 134364 | 134620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL37 | 09KS37 | 23TV37 | |
100N | 49 | 65 | 29 |
200N | 272 | 766 | 437 |
400N | 9726 6324 1410 | 9453 0649 9282 | 2528 8707 8545 |
1TR | 8796 | 5100 | 6968 |
3TR | 20922 36036 69477 86972 43127 28445 76890 | 20501 16408 07085 16074 17686 90631 66121 | 31824 31690 02033 58012 53352 55963 81545 |
10TR | 82418 69041 | 36334 19620 | 53116 30821 |
15TR | 83166 | 93269 | 60754 |
30TR | 14835 | 53196 | 73100 |
2TỶ | 045294 | 033082 | 637183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 36 | 91 | 00 |
200N | 924 | 754 | 586 |
400N | 8944 9264 3872 | 8358 5226 6729 | 3923 3935 2963 |
1TR | 4788 | 3588 | 6752 |
3TR | 23652 64347 05830 41464 30312 05812 64260 | 09650 34773 64427 42319 62176 11638 51023 | 40188 66938 40518 46149 25871 72367 11963 |
10TR | 23326 53157 | 17755 72797 | 78688 98521 |
15TR | 26538 | 03501 | 67415 |
30TR | 70171 | 06859 | 93389 |
2TỶ | 290725 | 279157 | 056414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep