KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K3 | K3T8 | K3T08 | |
100N | 71 | 03 | 13 |
200N | 147 | 630 | 387 |
400N | 0889 7237 2828 | 5516 5205 4333 | 8615 1713 5273 |
1TR | 7106 | 8424 | 0357 |
3TR | 37304 56790 26061 94014 41442 55284 46554 | 41064 86163 09133 09322 81940 45956 62582 | 25512 56558 52951 04113 83821 61001 47368 |
10TR | 73844 82597 | 43295 58838 | 64306 32796 |
15TR | 92526 | 48148 | 10124 |
30TR | 73278 | 95912 | 72206 |
2TỶ | 199048 | 635977 | 344235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T08 | 8C | T08K3 | |
100N | 09 | 21 | 83 |
200N | 660 | 606 | 036 |
400N | 9558 9304 2746 | 3086 9707 5932 | 8091 0687 4523 |
1TR | 6707 | 0929 | 0135 |
3TR | 85937 05737 82235 92014 59175 75575 16214 | 66423 63087 66763 14537 52446 62151 76005 | 97753 42831 83857 09065 01495 97697 79850 |
10TR | 44917 28904 | 04265 14779 | 15523 68721 |
15TR | 95292 | 14733 | 24341 |
30TR | 90971 | 56785 | 24886 |
2TỶ | 196437 | 496195 | 326160 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8D2 | N34 | T08K3 | |
100N | 08 | 74 | 07 |
200N | 050 | 416 | 988 |
400N | 5080 7107 1274 | 3193 0422 4301 | 1670 0888 8114 |
1TR | 5206 | 6023 | 3894 |
3TR | 40115 19292 10623 08221 41501 25120 90449 | 60891 02881 17217 94829 48011 75007 35304 | 68171 91948 67975 09599 40464 75740 83973 |
10TR | 73821 39299 | 03682 98271 | 44839 52586 |
15TR | 75428 | 86840 | 43749 |
30TR | 34344 | 97931 | 60792 |
2TỶ | 479895 | 115404 | 331750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC8 | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 15 | 04 | 32 |
200N | 667 | 526 | 837 |
400N | 7076 6877 3354 | 8659 4380 9114 | 0264 4271 2154 |
1TR | 1616 | 8597 | 8467 |
3TR | 38860 65833 60668 30816 17422 46061 62148 | 35351 80237 83647 90105 92875 26771 20369 | 63474 91903 67650 41940 87917 55091 72458 |
10TR | 21864 16618 | 46444 00407 | 37155 21048 |
15TR | 15048 | 37216 | 31412 |
30TR | 78202 | 39715 | 08038 |
2TỶ | 410752 | 702746 | 481289 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | 8K3 | K3T8 | |
100N | 59 | 59 | 78 | 87 |
200N | 604 | 709 | 877 | 768 |
400N | 6929 0241 1419 | 0817 9036 0197 | 5338 7509 6762 | 8946 9974 1745 |
1TR | 0292 | 5718 | 2640 | 3419 |
3TR | 86034 26016 97709 14562 23850 88375 57361 | 19607 15903 46952 95054 70280 14557 70468 | 13291 03948 75918 47881 97852 91250 32212 | 05000 46249 19317 27067 92793 86345 34303 |
10TR | 73496 11753 | 87685 89639 | 88935 71187 | 72525 49036 |
15TR | 00784 | 60397 | 52565 | 34753 |
30TR | 96149 | 46176 | 04812 | 29230 |
2TỶ | 952372 | 591665 | 389509 | 204019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL33 | 08KS33 | 23TV33 | |
100N | 40 | 77 | 73 |
200N | 556 | 815 | 974 |
400N | 5741 7742 3368 | 3619 6544 7411 | 7721 4780 1325 |
1TR | 4102 | 8418 | 0256 |
3TR | 17958 88855 65785 53630 12012 20526 71357 | 55812 86177 47874 66837 57463 26038 37310 | 29007 21674 27375 79565 80427 34192 37376 |
10TR | 78965 39780 | 51980 90207 | 87484 73371 |
15TR | 86516 | 75736 | 86289 |
30TR | 73639 | 53321 | 17022 |
2TỶ | 109425 | 429159 | 710944 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K2 | AG8K2 | 8K2 | |
100N | 32 | 88 | 67 |
200N | 544 | 130 | 854 |
400N | 9735 5898 5660 | 8121 5339 0950 | 2593 4286 6017 |
1TR | 9909 | 2587 | 2159 |
3TR | 06918 93789 18311 19958 50243 54960 00134 | 98923 14488 63328 05081 27624 45764 90090 | 96821 42351 86398 34575 73594 28950 88169 |
10TR | 44059 39825 | 57854 03427 | 15589 61466 |
15TR | 16481 | 28728 | 52241 |
30TR | 24917 | 29526 | 58755 |
2TỶ | 043664 | 890595 | 100218 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep