KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 33 | 53 |
200N | 189 | 263 |
400N | 1303 0591 0417 | 5209 0142 4748 |
1TR | 9337 | 8527 |
3TR | 15578 82549 52057 54422 19344 04354 15773 | 44737 77757 92339 31472 72685 62628 19659 |
10TR | 90896 00798 | 10892 53592 |
15TR | 05847 | 71713 |
30TR | 86205 | 68792 |
2TỶ | 416743 | 793553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 87 | 17 |
200N | 591 | 924 |
400N | 2439 2344 6587 | 6016 2671 5692 |
1TR | 2059 | 4842 |
3TR | 05170 19426 91063 69375 54970 80431 67077 | 55403 24975 24225 24048 15461 79113 99176 |
10TR | 91511 21897 | 60537 64001 |
15TR | 90444 | 46230 |
30TR | 59328 | 57756 |
2TỶ | 715990 | 381455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 50 | 12 |
200N | 180 | 148 |
400N | 6385 6306 5785 | 7333 3704 5382 |
1TR | 1789 | 1331 |
3TR | 45595 00515 17867 28206 79020 82790 70781 | 66893 81863 70253 02359 13759 31973 09708 |
10TR | 16974 52344 | 53371 83935 |
15TR | 22266 | 12641 |
30TR | 04591 | 46260 |
2TỶ | 192597 | 048372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 41 | 54 |
200N | 415 | 673 | 745 |
400N | 6174 0736 3729 | 6051 9543 4782 | 3766 1208 7310 |
1TR | 0379 | 1802 | 6289 |
3TR | 79153 55583 96434 27086 39781 33064 22808 | 58740 55660 13794 93534 04966 89897 92496 | 31994 27086 17939 47808 28703 39386 16920 |
10TR | 27364 06103 | 97625 74466 | 39738 18148 |
15TR | 46220 | 34310 | 27033 |
30TR | 29935 | 53425 | 29177 |
2TỶ | 926228 | 419926 | 589811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 59 |
200N | 307 | 110 |
400N | 2300 5632 3081 | 9217 4090 0463 |
1TR | 0897 | 0972 |
3TR | 23022 51435 71017 76635 89524 17354 79278 | 40495 40941 48679 65020 64366 06460 04357 |
10TR | 17422 64724 | 10771 22597 |
15TR | 03085 | 23976 |
30TR | 77560 | 52995 |
2TỶ | 871615 | 170587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 71 | 02 |
200N | 265 | 218 | 360 |
400N | 5834 9824 8405 | 6769 9819 1727 | 8109 4009 7206 |
1TR | 7654 | 0985 | 9414 |
3TR | 46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 | 73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 | 06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
10TR | 65572 95160 | 11401 84112 | 00910 03514 |
15TR | 95247 | 83838 | 78891 |
30TR | 08844 | 38739 | 29674 |
2TỶ | 127054 | 657895 | 814414 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 44 | 12 |
200N | 122 | 498 |
400N | 7255 4267 9294 | 3657 1962 3199 |
1TR | 0352 | 2711 |
3TR | 88110 61364 69024 26216 29019 15954 72173 | 43372 65453 23596 82719 55772 27912 53996 |
10TR | 91362 91899 | 14722 16989 |
15TR | 25600 | 20953 |
30TR | 56266 | 53271 |
2TỶ | 665791 | 856476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung