KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/03/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 90 | 84 | 13 | 50 |
200N | 334 | 442 | 311 | 273 |
400N | 2463 3204 7867 | 3167 6579 8714 | 6153 0751 8174 | 8630 4852 2110 |
1TR | 6824 | 9255 | 2626 | 8520 |
3TR | 12501 08428 20981 02563 67214 22890 15846 | 80487 18278 08887 13945 54937 91777 67454 | 51297 07844 21280 43819 54404 37430 06244 | 70403 04869 14583 67749 37301 69281 06211 |
10TR | 69520 97681 | 08067 06130 | 44813 51983 | 93910 68196 |
15TR | 95595 | 47569 | 00055 | 02139 |
30TR | 01319 | 39000 | 39185 | 02779 |
2TỶ | 546796 | 985863 | 388269 | 401562 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 15 | 43 | 67 |
200N | 192 | 835 | 919 |
400N | 3259 0626 5253 | 1136 5881 4893 | 4022 9936 8593 |
1TR | 6903 | 2319 | 8144 |
3TR | 39729 36771 79997 46947 86644 11350 31253 | 25841 25770 73033 59352 02936 75612 98715 | 93906 30505 24620 94056 36124 42359 05973 |
10TR | 90939 59571 | 95906 89365 | 58686 62848 |
15TR | 05286 | 97978 | 13433 |
30TR | 73013 | 28422 | 08986 |
2TỶ | 15101 | 77976 | 30779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/03/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/03/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/03/2012 |
7 7 5 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 72483 |
G.Nhất | 86666 |
G.Nhì | 53403 58188 |
G.Ba | 43676 58484 72510 07302 28912 66834 |
G.Tư | 5464 7175 6391 7340 |
G.Năm | 7136 6150 7409 5931 3122 3034 |
G.Sáu | 961 246 337 |
G.Bảy | 24 44 10 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100