KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/05/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
100N | 14 | 77 | 57 |
200N | 513 | 016 | 141 |
400N | 4454 7045 7239 | 0648 4093 6457 | 1515 6533 9735 |
1TR | 1354 | 1471 | 7421 |
3TR | 85633 61194 15211 56591 46433 77199 81619 | 87295 23152 85705 39383 13572 32530 75506 | 15420 65922 23244 68813 25127 18986 87062 |
10TR | 62835 85191 | 35429 84872 | 88506 31073 |
15TR | 18884 | 10597 | 33617 |
30TR | 00485 | 93387 | 25080 |
2TỶ | 057036 | 594533 | 534833 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 42 | 18 |
200N | 167 | 766 |
400N | 8899 8054 1018 | 2527 9740 4320 |
1TR | 5241 | 9387 |
3TR | 41993 13747 57764 78279 44837 89376 22829 | 14752 54378 96260 09850 43853 15182 72653 |
10TR | 14130 27605 | 85540 94753 |
15TR | 51725 | 67313 |
30TR | 94894 | 00874 |
2TỶ | 191411 | 518683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #581 ngày 03/05/2020
05 18 29 32 38 44
Giá trị Jackpot
21,141,122,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,141,122,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 806 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,384 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/05/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/05/2020 |
9 9 5 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1GX-11GX-3GX 08247 |
G.Nhất | 89507 |
G.Nhì | 37009 55789 |
G.Ba | 05454 78208 26771 37657 41916 82114 |
G.Tư | 4828 3542 6890 6718 |
G.Năm | 8757 7473 3139 6788 2868 4763 |
G.Sáu | 780 885 974 |
G.Bảy | 55 84 15 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100